Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

375,85

388,95

373,40

380,90

377,85

Tháng 5/25

369,45

381,40

367,05

374,35

371,35

Tháng 7/25

362,10

373,25

360,00

366,20

364,05

Tháng 9/25

352,70

363,40

350,65

356,15

354,55

Tháng 12/25

337,90

348,20

336,15

340,75

340,05

Tháng 3/26

325,15

335,60

324,90

328,95

328,10

Tháng 5/26

310,15

319,90

310,15

314,20

313,05

Tháng 7/26

298,25

303,50

297,90

297,90

296,40

Tháng 9/26

283,35

283,95

279,15

280,85

279,25

Tháng 12/26

263,95

266,50

261,55

263,70

262,00

Tháng 3/27

253,10

253,10

253,10

253,10

251,75

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

19,40

19,53

18,97

19,26

19,35

Tháng 5/25

17,94

18,04

17,59

17,83

17,88

Tháng 7/25

17,57

17,65

17,25

17,50

17,54

Tháng 10/25

17,65

17,71

17,35

17,60

17,64

Tháng 3/26

18,02

18,08

17,73

17,99

18,02

Tháng 5/26

17,28

17,33

17,08

17,29

17,29

Tháng 7/26

16,90

16,99

16,78

16,98

16,95

Tháng 10/26

16,93

17,04

16,82

17,02

16,96

Tháng 3/27

17,27

17,39

17,18

17,37

17,30

Tháng 5/27

16,89

17,02

16,83

17,01

16,92

Tháng 7/27

16,69

16,86

16,67

16,85

16,75

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters