Bảng giá kim loại hôm nay 22/7/2024
Hôm nay 22/7/2024, giá các mặt hàng kim loại giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 22/7/2024
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Vàng
USD/ounce
|
2403,44
|
8,44
|
0,35%
|
-0,76%
|
3,14%
|
Bạc
USD/ounce
|
29,034
|
0,186
|
-0,64%
|
-5,14%
|
-1,68%
|
Đồng
USD/Lbs
|
4,1802
|
0,0563
|
-1,33%
|
-7,59%
|
-5,73%
|
Thép
CNY/Tấn
|
3236,00
|
8,00
|
-0,25%
|
-1,91%
|
-6,53%
|
Quặng sắt
USD/Tấn
|
108,45
|
0,28
|
-0,26%
|
-1,03%
|
1,21%
|
Lithium
CNY/Tấn
|
85500
|
1,000
|
-1,16%
|
-5,52%
|
-10,47%
|
Bạch kim
USD/ounce
|
960,20
|
3,8
|
-0,39%
|
-3,74%
|
-4,01%
|
Titan
USD/KG
|
48,50
|
0,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-3,96%
|
Thép cuộn
USD/Tấn
|
656,99
|
2,01
|
-0,31%
|
-1,20%
|
-6,41%
|
Bitumen
CNY/Tấn
|
3571,00
|
34,00
|
-0,94%
|
0,59%
|
0,34%
|
Cobalt
USD/Tấn
|
26625
|
0
|
0,00%
|
-1,93%
|
-1,93%
|
Chì
USD/Tấn
|
2105,00
|
23
|
-1,08%
|
-3,79%
|
-3,57%
|
Nhôm
USD/Tấn
|
2336,50
|
15
|
-0,64%
|
-5,10%
|
-6,67%
|
Thiếc
USD/Tấn
|
31050
|
554
|
-1,75%
|
-7,85%
|
-6,15%
|
Kẽm
USD/Tấn
|
2759,00
|
17,5
|
-0,63%
|
-6,62%
|
-3,04%
|
Nickel
USD/Tấn
|
16206
|
50
|
-0,31%
|
-2,95%
|
-6,44%
|
Molybdenum
USD/Kg
|
480,00
|
0,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-2,54%
|
Palladium
USD/ounce
|
896,00
|
5,5
|
0,62%
|
-4,48%
|
-7,20%
|
Rhodium
USD/ounce
|
4650
|
0
|
0,00%
|
1,09%
|
-2,11%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics