Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2064,42

0,27%

-0,60%

1,73%

11,36%

Bạc

USD/ounce

23,694

0,21%

-2,28%

-3,24%

-0,17%

Đồng

USD/Lbs

3,8531

0,02%

-2,25%

0,88%

3,00%

Thép

CNY/Tấn

3957,00

0,20%

0,05%

1,57%

-0,88%

Quặng sắt

USD/Tấn

144,50

1,40%

1,40%

9,89%

23,50%

Lithium

CNY/Tấn

96500

0,00%

0,00%

-11,06%

-81,42%

Bạch kim

USD/ounce

982,34

0,06%

-1,46%

7,14%

-8,95%

Titan

USD/KG

5,75

0,00%

0,00%

4,55%

-36,11%

Thép

USD/Tấn

1109,00

1,46%

-2,46%

0,27%

53,60%

Bitumen

CNY/Tấn

3667,00

2,23%

0,44%

2,92%

-3,27%

Cobalt

USD/Tấn

29135

0,00%

0,00%

-12,82%

-42,26%

Chì

USD/Tấn

2025,25

-0,45%

-0,23%

-1,40%

-13,19%

Nhôm

USD/Tấn

2326,00

-2,43%

-2,56%

6,60%

0,65%

Thiếc

USD/Tấn

25415

-1,03%

2,21%

9,33%

2,45%

Kẽm

USD/Tấn

2618,00

-1,50%

-0,89%

6,73%

-12,79%

Nickel

USD/Tấn

16337

-0,23%

0,36%

-1,14%

-47,23%

Molybdenum

USD/Kg

43,00

0,00%

0,00%

-22,70%

-7,53%

Palladium

USD/ounce

1083,96

0,28%

-5,97%

11,08%

-39,37%

Rhodium

USD/ounce

4425

0,00%

0,00%

0,57%

-63,88%

 

 
 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics