Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 7/3/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2149,96

0,08%

5,23%

5,75%

18,56%

Bạc

USD/ounce

24,087

-0,31%

6,35%

6,78%

20,54%

Đồng

USD/Lbs

3,8760

0,14%

1,10%

4,71%

-3,82%

Thép

CNY/Tấn

3658,00

0,49%

-2,87%

-6,23%

-13,62%

Quặng sắt

USD/Tấn

117,50

1,29%

-0,84%

-8,20%

-8,91%

Lithium

CNY/Tấn

108500

0,00%

10,15%

11,28%

-69,04%

Bạch kim

USD/ounce

903,96

-0,37%

3,62%

2,54%

-3,16%

Titan

USD/KG

6,63

0,00%

0,00%

11,43%

-22,00%

Thép cuộn

USD/Tấn

800,00

3,36%

1,27%

-5,44%

-34,85%

Bitumen

CNY/Tấn

3614,00

-0,33%

-2,06%

-2,03%

-8,02%

Cobalt

USD/Tấn

28550

0,00%

0,00%

-2,01%

-16,47%

Chì

USD/Tấn

2063,65

1,37%

-1,18%

-1,88%

-0,88%

Nhôm

USD/Tấn

2229,00

0,22%

0,04%

0,34%

-5,31%

Thiếc

USD/Tấn

26824

-0,03%

1,76%

6,50%

9,24%

Kẽm

USD/Tấn

2488,50

-0,06%

3,06%

3,67%

-15,76%

Nickel

USD/Tấn

17489

-0,21%

0,71%

11,02%

-26,89%

Molybdenum

USD/Kg

46,75

0,00%

0,00%

0,00%

-48,34%

Palladium

USD/ounce

1028,00

-1,34%

9,40%

16,17%

-24,95%

Rhodium

USD/ounce

4500

0,00%

2,27%

1,69%

-55,45%

Nguồn: Vinanet/VITIC