Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 8/3/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2156,78

-0,11%

3,53%

6,56%

17,80%

Bạc

USD/ounce

24,279

-0,15%

4,87%

7,39%

20,96%

Đồng

USD/Lbs

3,9071

-0,32%

1,34%

6,12%

-3,38%

Thép

CNY/Tấn

3623,00

-0,79%

-3,59%

-6,89%

-14,85%

Quặng sắt

USD/Tấn

118,50

0,85%

0,85%

-7,42%

-7,78%

Lithium

CNY/Tấn

108500

0,00%

6,90%

11,28%

-68,14%

Bạch kim

USD/ounce

918,05

-0,10%

3,66%

5,21%

-2,89%

Titan

USD/KG

6,63

0,00%

0,00%

11,43%

-22,00%

Thép cuộn

USD/Tấn

855,00

6,88%

8,78%

2,52%

-31,93%

Bitumen

CNY/Tấn

3583,00

-0,86%

-2,42%

-2,87%

-8,43%

Cobalt

USD/Tấn

28550

0,00%

0,00%

0,00%

-16,47%

Chì

USD/Tấn

2107,55

2,13%

2,42%

2,52%

1,01%

Nhôm

USD/Tấn

2253,00

0,81%

1,12%

1,42%

-4,29%

Thiếc

USD/Tấn

27192

1,37%

2,38%

6,69%

12,47%

Kẽm

USD/Tấn

2532,00

1,50%

4,37%

8,79%

-14,89%

Nickel

USD/Tấn

17768

1,60%

0,56%

12,79%

-25,19%

Molybdenum

USD/Kg

46,75

0,00%

0,00%

0,00%

-48,34%

Palladium

USD/ounce

1038,36

0,43%

8,42%

20,58%

-25,40%

Rhodium

USD/ounce

4500

0,00%

2,27%

2,27%

-55,45%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics