Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

77,55

+0,62

+0,81%

Tháng 01/2023

Dầu Brent

giao ngay

83,22

+0,54

+0,65%

Tháng 02/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,62

+0,04

+0,77%

Tháng 01/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

223,12

+2,93

+1,33%

Tháng 01/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

301,64

+1,66

+0,55%

Tháng 01/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

83,09

83,42

83,04

83,30

82,68

Mar'23

83,02

83,29

82,88

83,29

82,66

Apr'23

83,00

83,23

83,00

83,23

85,43

May'23

82,78

82,78

82,59

82,59

85,27

Jun'23

85,87

87,22

82,44

82,44

84,98

Jul'23

85,55

85,55

82,26

82,26

84,66

Aug'23

82,01

82,01

82,01

82,01

84,30

Sep'23

81,73

81,73

81,73

81,73

83,94

Oct'23

81,43

81,43

81,43

81,43

83,57

Nov'23

81,13

81,13

81,13

81,13

83,22

Dec'23

84,30

84,69

80,75

80,82

82,87

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

77,35

77,73

77,26

77,60

76,93

Feb'23

77,46

77,84

77,43

77,67

77,08

Mar'23

77,56

77,95

77,56

77,82

77,20

Apr'23

77,63

77,97

77,62

77,85

77,31

May'23

77,81

78,03

77,80

78,03

77,40

Jun'23

77,82

78,07

77,69

78,00

77,39

Jul'23

77,70

77,70

77,64

77,64

77,28

Aug'23

79,70

81,32

76,93

77,09

79,26

Sep'23

77,10

77,10

77,10

77,10

76,83

Oct'23

79,80

80,58

76,42

76,54

78,58

Nov'23

79,51

80,16

76,22

76,25

78,22

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

3,0001

3,0200

3,0001

3,0200

2,9998

Feb'23

2,9702

2,9909

2,9702

2,9909

2,9702

Mar'23

2,9146

2,9331

2,9146

2,9331

2,9152

Apr'23

2,9980

3,0474

2,8473

2,8523

2,9930

May'23

2,9626

2,9839

2,8036

2,8072

2,9358

Jun'23

2,9020

2,9419

2,7771

2,7798

2,8954

Jul'23

2,8914

2,9188

2,7664

2,7693

2,8754

Aug'23

2,8939

2,9043

2,7578

2,7612

2,8616

Sep'23

2,8540

2,8914

2,7500

2,7528

2,8508

Oct'23

2,8820

2,8820

2,7446

2,7446

2,8403

Nov'23

2,8640

2,8668

2,7348

2,7348

2,8288

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

5,642

5,661

5,594

5,600

5,577

Feb'23

5,542

5,561

5,504

5,508

5,484

Mar'23

5,095

5,095

5,042

5,042

5,024

Apr'23

4,618

4,618

4,595

4,600

4,620

May'23

4,578

4,598

4,578

4,597

4,602

Jun'23

4,702

4,702

4,671

4,680

4,694

Jul'23

4,800

4,800

4,759

4,775

4,788

Aug'23

4,785

4,793

4,785

4,785

4,794

Sep'23

4,749

4,749

4,707

4,727

4,736

Oct'23

4,795

4,795

4,793

4,793

4,794

Nov'23

5,150

5,213

5,062

5,084

5,339

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,2223

2,2332

2,2181

2,2304

2,2019

Feb'23

2,2324

2,2414

2,2310

2,2414

2,2122

Mar'23

2,2515

2,2587

2,2502

2,2586

2,2320

Apr'23

2,4424

2,4424

2,4422

2,4422

2,4217

May'23

2,5237

2,5593

2,4271

2,4325

2,4995

Jun'23

2,5145

2,5533

2,4225

2,4275

2,4927

Jul'23

2,5118

2,5270

2,4067

2,4116

2,4745

Aug'23

2,5051

2,5051

2,3849

2,3876

2,4477

Sep'23

2,4545

2,4667

2,3477

2,3529

2,4100

Oct'23

2,3096

2,3230

2,1997

2,2058

2,2659

Nov'23

2,2795

2,2891

2,1733

2,1743

2,2340

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts