Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

102,37

-0,23

-0,22%

Tháng 8/2022

Dầu Brent

giao ngay

105,99

-0,28

-0,26%

Tháng 9/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,43

-0,04

-0,60%

Tháng 8/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

327,45

+1,02

+0,31%

Tháng 8/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

362,51

-3,04

-0,83%

Tháng 8/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

105,59

106,37

105,43

106,16

106,27

Oct'22

101,35

101,63

101,26

101,55

101,86

Nov'22

98,37

98,62

98,09

98,09

98,95

Dec'22

92,58

97,02

91,29

96,70

92,51

Jan'23

90,77

95,03

90,77

94,86

90,83

Feb'23

89,09

93,46

89,09

93,46

89,54

Mar'23

92,36

92,49

92,36

92,36

88,53

Apr'23

91,44

91,44

91,44

91,44

87,70

May'23

90,67

90,67

90,67

90,67

87,03

Jun'23

86,03

90,05

86,03

89,96

86,40

Jul'23

89,35

89,35

89,35

89,35

85,85

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

102,00

102,61

101,71

102,57

102,60

Sep'22

98,86

99,49

98,57

99,30

99,42

Oct'22

95,95

96,37

95,51

96,17

96,36

Nov'22

93,07

93,74

93,01

93,56

93,79

Dec'22

90,90

91,52

90,66

91,31

91,62

Jan'23

88,93

89,53

88,93

89,53

89,81

Feb'23

87,59

87,90

87,59

87,90

88,35

Mar'23

86,34

86,34

86,23

86,23

87,15

Apr'23

81,87

86,43

81,87

86,15

82,52

May'23

81,14

85,54

80,93

85,32

81,74

Jun'23

83,82

84,39

83,70

84,33

84,58

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,6338

3,6396

3,6189

3,6205

3,6555

Sep'22

3,5638

3,5741

3,5523

3,5562

3,5881

Oct'22

3,4927

3,5019

3,4854

3,4915

3,5184

Nov'22

3,4294

3,4341

3,4226

3,4226

3,4535

Dec'22

3,3696

3,3696

3,3625

3,3625

3,3961

Jan'23

3,3448

3,4213

3,2815

3,3457

3,3447

Feb'23

3,3178

3,3552

3,2160

3,2851

3,2782

Mar'23

3,2280

3,2810

3,1502

3,2141

3,2012

Apr'23

3,1551

3,1988

3,1230

3,1432

3,1257

May'23

3,1346

3,1410

3,0730

3,0932

3,0733

Jun'23

3,0665

3,1043

3,0251

3,0541

3,0337

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

7,432

7,471

7,390

7,443

7,479

Sep'22

7,329

7,348

7,273

7,329

7,382

Oct'22

7,290

7,294

7,268

7,275

7,367

Nov'22

7,365

7,381

7,343

7,381

7,445

Dec'22

7,480

7,485

7,480

7,485

7,543

Jan'23

7,560

7,560

7,560

7,560

7,627

Feb'23

7,215

7,215

7,215

7,215

7,289

Mar'23

6,073

6,336

6,015

6,264

5,961

Apr'23

4,919

4,919

4,919

4,919

4,951

May'23

4,750

4,877

4,725

4,814

4,697

Jun'23

4,807

4,920

4,775

4,861

4,748

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,2512

3,2869

3,2493

3,2743

3,2643

Sep'22

3,1051

3,1415

3,1033

3,1281

3,1204

Oct'22

2,7797

2,9111

2,7425

2,8495

2,7859

Nov'22

2,7043

2,7150

2,7043

2,7057

2,7014

Dec'22

2,6061

2,6061

2,6061

2,6061

2,5984

Jan'23

2,5425

2,5934

2,4790

2,5343

2,4895

Feb'23

2,5407

2,5649

2,5073

2,5073

2,4644

Mar'23

2,5062

2,5582

2,4901

2,5012

2,4565

Apr'23

2,6735

2,7170

2,6714

2,6714

2,6238

May'23

2,6902

2,6930

2,6500

2,6528

2,6030

Jun'23

2,6475

2,6676

2,5632

2,6253

2,5740

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts