Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

110,47

+0,14

+0,13%

Tháng 7/2022

Dầu Brent

giao ngay

113,93

-0,10

-0,09%

Tháng 7/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,98

+0,01

+0,14%

Tháng 6/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

383,00

-0,17

-0,04%

Tháng 6/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

386,36

-0,28

-0,07%

Tháng 6/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

114,45

114,69

113,84

114,06

114,03

Aug'22

111,51

111,81

110,90

110,95

111,12

Sep'22

109,15

109,15

109,15

109,15

108,68

Oct'22

106,97

106,97

105,84

106,52

105,88

Nov'22

104,25

104,68

104,15

104,68

103,99

Dec'22

103,48

103,48

102,91

102,91

103,01

Jan'23

101,46

101,46

101,46

101,46

100,72

Feb'23

100,01

100,01

99,60

99,99

99,27

Mar'23

98,61

98,90

98,56

98,67

97,99

Apr'23

97,47

97,47

97,47

97,47

96,82

May'23

96,50

96,50

96,41

96,41

95,79

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

110,69

111,19

110,27

110,40

110,33

Aug'22

108,05

108,48

107,60

107,74

107,75

Sep'22

105,38

105,62

104,72

104,82

105,03

Oct'22

102,84

103,02

102,56

102,56

102,54

Nov'22

100,77

100,77

100,23

100,23

100,42

Dec'22

98,85

98,99

98,19

98,28

98,56

Jan'23

96,63

97,22

96,18

96,88

96,18

Feb'23

95,53

95,53

95,53

95,53

95,35

Mar'23

93,74

94,24

93,32

93,97

93,31

Apr'23

93,02

93,02

93,02

93,02

92,74

May'23

91,75

91,75

91,29

91,29

91,63

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,8914

3,8914

3,8590

3,8590

3,8664

Jul'22

3,7516

3,7685

3,7494

3,7524

3,7491

Aug'22

3,6842

3,6925

3,6794

3,6842

3,6682

Sep'22

3,6169

3,6197

3,6168

3,6168

3,6059

Oct'22

3,5567

3,5600

3,5545

3,5545

3,5389

Nov'22

3,4200

3,4782

3,4070

3,4655

3,4063

Dec'22

3,4000

3,4086

3,4000

3,4046

3,3893

Jan'23

3,2983

3,3402

3,2733

3,3246

3,2812

Feb'23

3,2281

3,2759

3,2089

3,2585

3,2172

Mar'23

3,1691

3,2067

3,1394

3,1879

3,1473

Apr'23

3,0949

3,1222

3,0779

3,1133

3,0733

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

8,984

9,070

8,952

8,980

8,971

Jul'22

8,978

9,062

8,920

8,990

8,993

Aug'22

8,933

9,041

8,913

8,973

8,972

Sep'22

8,919

8,982

8,892

8,900

8,929

Oct'22

8,901

8,961

8,836

8,869

8,898

Nov'22

8,945

8,977

8,945

8,977

8,936

Dec'22

9,070

9,070

9,070

9,070

9,032

Jan'23

9,170

9,170

9,154

9,161

9,125

Feb'23

8,827

8,828

8,754

8,754

8,773

Mar'23

7,250

7,285

7,210

7,285

7,257

Apr'23

5,199

5,247

5,199

5,200

5,178

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,8464

3,8481

3,8288

3,8336

3,8317

Jul'22

3,7249

3,7412

3,7152

3,7282

3,7253

Aug'22

3,5702

3,5956

3,5702

3,5764

3,5793

Sep'22

3,4400

3,4468

3,4399

3,4468

3,4361

Oct'22

3,1651

3,2020

3,1450

3,1973

3,1433

Nov'22

3,0583

3,0596

3,0583

3,0596

3,0451

Dec'22

2,8926

2,9320

2,8700

2,9227

2,8699

Jan'23

2,7964

2,8326

2,7850

2,8326

2,7815

Feb'23

2,7398

2,7770

2,7375

2,7770

2,7308

Mar'23

2,7254

2,7536

2,7130

2,7536

2,7155

Apr'23

2,8835

2,9039

2,8615

2,9039

2,8664

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts