Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

94,93

-0,05

-0,05%

Tháng 9/2022

Dầu Brent

giao ngay

104,11

-0,29

-0,28%

Tháng 9/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,98

-0,02

-0,20%

Tháng 8/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

336,51

+1,01

+0,30%

Tháng 8/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

356,00

-2,39

-0,67%

Tháng 8/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

104,78

105,00

104,11

104,13

104,40

Oct'22

99,76

100,09

99,03

99,12

99,46

Nov'22

97,88

99,90

96,78

97,14

97,80

Dec'22

95,68

95,88

95,68

95,88

95,34

Jan'23

93,93

93,93

93,93

93,93

93,84

Feb'23

92,66

94,32

92,38

92,70

93,18

Mar'23

91,81

93,36

91,80

91,81

92,24

Apr'23

91,04

92,40

90,96

91,04

91,40

May'23

90,34

91,68

90,24

90,34

90,66

Jun'23

91,26

91,27

89,25

89,67

89,96

Jul'23

89,09

89,09

89,09

89,09

89,33

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

95,60

95,88

94,83

94,95

94,98

Oct'22

93,51

93,68

92,64

92,71

92,88

Nov'22

91,80

91,95

91,00

91,00

91,32

Dec'22

90,21

90,36

89,43

89,50

89,84

Jan'23

88,69

88,91

88,10

88,10

88,52

Feb'23

87,57

87,57

87,05

87,05

87,41

Mar'23

87,96

88,84

85,98

86,44

87,14

Apr'23

85,87

85,87

85,87

85,87

85,60

May'23

86,70

87,00

84,45

84,85

85,39

Jun'23

84,25

84,35

83,67

83,67

84,15

Jul'23

83,56

83,61

83,51

83,61

83,49

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,5897

3,5912

3,5600

3,5600

3,5839

Sep'22

3,5323

3,5339

3,5000

3,5009

3,5255

Oct'22

3,4711

3,4711

3,4449

3,4466

3,4692

Nov'22

3,4078

3,4078

3,3944

3,3944

3,4139

Dec'22

3,3500

3,3500

3,3500

3,3500

3,3601

Jan'23

3,2979

3,2991

3,2979

3,2983

3,3129

Feb'23

3,2491

3,2952

3,2026

3,2582

3,2213

Mar'23

3,2055

3,2267

3,1382

3,1914

3,1561

Apr'23

3,1375

3,1568

3,1080

3,1233

3,0906

May'23

3,0550

3,0550

3,0550

3,0550

3,0475

Jun'23

3,0355

3,0733

3,0210

3,0368

3,0127

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

8,881

8,999

8,879

8,975

8,993

Sep'22

8,701

8,866

8,701

8,768

8,825

Oct'22

8,719

8,821

8,719

8,750

8,794

Nov'22

8,796

8,869

8,789

8,823

8,866

Dec'22

8,873

8,984

8,873

8,905

8,944

Jan'23

8,932

9,032

8,932

8,964

8,999

Feb'23

8,550

8,550

8,499

8,499

8,516

Mar'23

7,018

7,032

7,018

7,032

7,031

Apr'23

5,190

5,230

5,190

5,230

5,210

May'23

5,050

5,050

5,003

5,003

5,023

Jun'23

5,139

5,313

5,035

5,072

5,107

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,3700

3,3855

3,3651

3,3651

3,3550

Sep'22

3,1060

3,1155

3,0785

3,0806

3,0818

Oct'22

2,8279

2,8334

2,8097

2,8098

2,8122

Nov'22

2,7028

2,7130

2,6900

2,6900

2,6901

Dec'22

2,6251

2,6255

2,6060

2,6060

2,6054

Jan'23

2,5750

2,5945

2,5283

2,5530

2,5442

Feb'23

2,5529

2,5634

2,5065

2,5299

2,5158

Mar'23

2,5358

2,5358

2,5110

2,5110

2,5202

Apr'23

2,7209

2,7281

2,6730

2,6947

2,6768

May'23

2,7080

2,7112

2,6602

2,6823

2,6631

Jun'23

2,6289

2,6912

2,6246

2,6585

2,6399

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts