Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1128,50

0,02%

-0,33%

-4,99%

-25,18%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

572,07

-0,94%

-0,12%

-4,49%

-19,63%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

565,50

0,35%

0,18%

-0,70%

18,43%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3953,00

-0,43%

2,60%

5,02%

-7,94%

Phô mai

(USD/lb)

1,7090

-1,78%

2,21%

5,89%

-5,42%

Sữa

(USD/cwt)

16,96

0,00%

5,08%

4,24%

-4,23%

Cao su

(US cent/kg)

159,40

-2,09%

-0,50%

5,49%

12,80%

Nước cam

(US cent/lb)

352,00

0,87%

-4,72%

-0,13%

30,69%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

195,85

1,29%

1,03%

0,95%

5,69%

Bông

(US cent/lb)

101,56

-5,31%

7,81%

19,79%

20,09%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6466,00

1,35%

4,81%

34,57%

128,40%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,9300

-0,06%

-3,60%

-2,74%

1,93%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

577,30

0,02%

1,21%

-5,90%

-32,23%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

362,5377

-2,84%

-0,54%

-2,48%

8,71%

Vải len

(AUD/100kg)

1158,00

0,00%

0,09%

-2,36%

-15,04%

Đường thô

(US cent/lb)

22,58

-5,96%

-1,10%

-5,56%

9,77%

Chè

(USD/kg)

2,07

0,00%

0,00%

-20,99%

-23,05%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

810,00

0,00%

-0,61%

-4,14%

-25,00%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

412,00

-0,72%

-0,96%

-2,08%

-22,04%

(EUR/tấn)

5930,00

6,56%

6,37%

8,15%

21,64%

Khoai tây

(EUR/100kg)

38,80

0,00%

1,04%

5,43%

36,14%

Ngô

(US cent/bushel)

415,0221

-0,18%

3,82%

-6,26%

-34,51%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics