Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1127,52

-0,04%

0,25%

0,69%

13,69%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

528,69

-0,25%

0,27%

-2,72%

-1,50%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

537,00

-1,29%

-0,37%

-1,47%

-9,54%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4064,00

-0,71%

1,85%

-1,24%

-19,94%

Phô mai

(USD/lb)

1,5350

-1,22%

-12,24%

-11,37%

-12,29%

Sữa

(USD/cwt)

17,16

0,06%

-0,12%

1,42%

-13,60%

Cao su

(US cent/kg)

180,00

1,69%

5,08%

5,57%

-8,21%

Nước cam

(US cent/lb)

148,30

-4,97%

8,37%

-15,04%

-70,96%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

405,98

-1,60%

-1,99%

-0,17%

37,62%

Bông

(US cent/lb)

61,672

-1,97%

0,38%

-6,10%

-13,14%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,1663

-0,09%

-0,04%

-0,67%

-33,53%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

647,07

0,04%

-0,16%

2,08%

10,08%

Yến mạch

(US cent/bushel)

286,0208

-1,96%

-7,74%

-3,45%

-19,83%

Vải len

(AUD/100kg)

1504,00

0,00%

-0,66%

6,44%

31,47%

Đường thô

(US cent/lb)

14,74

-3,09%

-0,54%

0,61%

-30,18%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5359,52

-0,82%

5,30%

-18,29%

-41,61%

Chè

(INR/kg)

188,90

-0,58%

-0,58%

-6,55%

-7,48%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1416,80

0,38%

0,78%

0,11%

7,77%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

479,03

-0,87%

-0,31%

-0,10%

-6,68%

Lúa mạch

(INR/kg)

2283,00

-1,10%

-1,19%

-1,10%

-5,39%

(EUR/tấn)

4227,00

-1,12%

-17,52%

-18,71%

-41,29%

Khoai tây

(EUR/100kg)

6,60

0,00%

-12,00%

-12,00%

-76,00%

Ngô

(US cent/bushel)

432,7571

-0,17%

2,19%

-0,34%

2,25%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics