Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1200,25

0,06%

-1,72%

-3,55%

-20,64%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

596,63

0,27%

0,18%

0,02%

-23,05%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

554,50

0,18%

-2,63%

-3,40%

-0,81%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3867,00

0,62%

1,82%

4,71%

-3,25%

Phô mai

(USD/lb)

1,7100

0,00%

2,09%

7,75%

-5,89%

Sữa

(USD/cwt)

16,26

-0,55%

6,97%

7,40%

-8,50%

Cao su

(US cent/kg)

151,20

-0,85%

-1,11%

1,34%

8,86%

Nước cam

(US cent/lb)

380,95

1,75%

8,09%

12,71%

53,05%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

188,20

-0,69%

-2,99%

3,75%

6,30%

Bông

(US cent/lb)

87,54

0,57%

3,26%

8,85%

2,23%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5220,00

0,60%

8,64%

27,50%

102,25%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,4350

-0,75%

1,43%

5,40%

3,68%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

595,20

0,25%

-3,23%

-2,26%

-28,68%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

376,9523

-0,28%

0,06%

4,49%

0,12%

Vải len

(AUD/100kg)

1168,00

-0,26%

-1,52%

-3,63%

-16,57%

Đường thô

(US cent/lb)

23,56

0,13%

-1,46%

8,37%

13,05%

Chè

(USD/kg)

2,61

0,00%

-0,38%

-5,43%

-7,12%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

835,00

0,00%

-1,18%

1,83%

-25,78%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

421,25

1,69%

0,12%

0,66%

-23,89%

(EUR/tấn)

5500,00

4,76%

0,31%

-2,65%

20,22%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,50

3,31%

1,90%

22,55%

27,55%

Ngô

(US cent/bushel)

438,0588

-0,16%

-2,16%

-3,72%

-34,91%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics