Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 10/2/2025
Hôm nay 10/2/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1048,79
|
-0,07%
|
-0,84%
|
-0,35%
|
-12,39%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
578,59
|
-0,71%
|
2,13%
|
6,20%
|
-3,41%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
592,10
|
1,11%
|
-0,06%
|
5,40%
|
7,56%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4505,00
|
2,27%
|
5,01%
|
3,42%
|
16,29%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8530
|
-3,24%
|
-0,48%
|
-4,73%
|
9,52%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,11
|
-1,28%
|
-1,32%
|
-1,32%
|
24,75%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
196,80
|
0,20%
|
-1,25%
|
5,86%
|
29,73%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
423,43
|
-0,06%
|
-6,88%
|
-11,72%
|
19,73%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
412,16
|
0,10%
|
9,14%
|
28,55%
|
118,31%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,77
|
0,05%
|
-0,62%
|
-2,69%
|
-27,35%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,7039
|
0,06%
|
-0,19%
|
-5,26%
|
-27,28%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
654,32
|
-0,11%
|
2,07%
|
3,59%
|
10,64%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
349,7295
|
-0,15%
|
-0,93%
|
1,67%
|
-6,18%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1215,00
|
0,00%
|
1,93%
|
5,29%
|
4,47%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,31
|
0,10%
|
0,45%
|
2,28%
|
-18,04%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9772,80
|
0,06%
|
-11,01%
|
-12,53%
|
68,35%
|
Chè
(INR/kg)
|
146,02
|
-4,61%
|
-4,61%
|
-9,90%
|
18,31%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1293,60
|
0,63%
|
1,28%
|
3,69%
|
56,80%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
515,73
|
0,00%
|
-0,39%
|
-4,76%
|
22,28%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2100,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-13,62%
|
5,00%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7075,00
|
-0,35%
|
-2,75%
|
-3,28%
|
28,05%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
34,50
|
-0,29%
|
0,00%
|
14,62%
|
-8,00%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
484,5618
|
-0,60%
|
-0,81%
|
1,74%
|
9,56%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics