Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1048,79

-0,07%

-0,84%

-0,35%

-12,39%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

578,59

-0,71%

2,13%

6,20%

-3,41%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

592,10

1,11%

-0,06%

5,40%

7,56%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4505,00

2,27%

5,01%

3,42%

16,29%

Phô mai

(USD/lb)

1,8530

-3,24%

-0,48%

-4,73%

9,52%

Sữa

(USD/cwt)

20,11

-1,28%

-1,32%

-1,32%

24,75%

Cao su

(US cent/kg)

196,80

0,20%

-1,25%

5,86%

29,73%

Nước cam

(US cent/lb)

423,43

-0,06%

-6,88%

-11,72%

19,73%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

412,16

0,10%

9,14%

28,55%

118,31%

Bông

(US cent/lb)

65,77

0,05%

-0,62%

-2,69%

-27,35%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,7039

0,06%

-0,19%

-5,26%

-27,28%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

654,32

-0,11%

2,07%

3,59%

10,64%

Yến mạch

(US cent/bushel)

349,7295

-0,15%

-0,93%

1,67%

-6,18%

Vải len

(AUD/100kg)

1215,00

0,00%

1,93%

5,29%

4,47%

Đường thô

(US cent/lb)

19,31

0,10%

0,45%

2,28%

-18,04%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9772,80

0,06%

-11,01%

-12,53%

68,35%

Chè

(INR/kg)

146,02

-4,61%

-4,61%

-9,90%

18,31%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1293,60

0,63%

1,28%

3,69%

56,80%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

515,73

0,00%

-0,39%

-4,76%

22,28%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

-13,62%

5,00%

(EUR/tấn)

7075,00

-0,35%

-2,75%

-3,28%

28,05%

Khoai tây

(EUR/100kg)

34,50

-0,29%

0,00%

14,62%

-8,00%

Ngô

(US cent/bushel)

484,5618

-0,60%

-0,81%

1,74%

9,56%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics