Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1110,83

-0,46%

0,23%

10,23%

9,93%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

533,60

-0,40%

-3,03%

7,42%

-3,38%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

528,50

-0,94%

-3,03%

-14,13%

-6,98%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4124,00

0,32%

-0,48%

-8,27%

-18,03%

Phô mai

(USD/lb)

1,7550

0,34%

1,33%

1,33%

-2,88%

Sữa

(USD/cwt)

17,27

0,41%

2,07%

2,31%

-13,52%

Cao su

(US cent/kg)

169,10

-0,24%

-0,82%

-1,91%

-13,68%

Nước cam

(US cent/lb)

181,70

5,70%

4,10%

-11,00%

-61,60%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

415,90

1,99%

2,27%

7,97%

62,37%

Bông

(US cent/lb)

64,344

0,01%

-1,31%

1,19%

-6,53%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,1402

0,15%

-0,59%

-5,63%

-31,69%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

627,77

0,16%

-0,97%

3,23%

-2,29%

Yến mạch

(US cent/bushel)

296,9869

-0,01%

-1,66%

-0,26%

-13,92%

Vải len

(AUD/100kg)

1419,00

0,00%

0,42%

-6,46%

25,35%

Đường thô

(US cent/lb)

14,26

1,13%

-2,66%

-8,65%

-33,07%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6088,33

0,01%

-7,75%

4,57%

-23,03%

Chè

(INR/kg)

198,65

-1,73%

-1,73%

66,95%

-8,86%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1404,10

0,17%

-0,78%

-0,45%

3,98%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

480,25

0,37%

0,16%

2,18%

-10,98%

Lúa mạch

(INR/kg)

2304,00

-0,04%

-0,11%

-0,88%

-5,07%

(EUR/tấn)

5150,00

-0,12%

-0,96%

-6,36%

-34,39%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

0,00%

-73,78%

Ngô

(US cent/bushel)

428,5685

-0,16%

-0,68%

4,34%

0,02%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics