Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 11/4/2025
Hôm nay 11/4/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1023,42
|
-0,54%
|
4,68%
|
2,23%
|
-12,81%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
537,35
|
-0,12%
|
1,52%
|
-3,06%
|
-3,41%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
575,58
|
-3,52%
|
-4,78%
|
-10,90%
|
5,60%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4226,00
|
0,60%
|
-2,54%
|
-6,01%
|
-1,40%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7590
|
0,00%
|
4,27%
|
0,98%
|
8,51%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,24
|
-0,06%
|
1,53%
|
-6,76%
|
11,95%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
165,60
|
4,88%
|
-10,73%
|
-16,45%
|
0,12%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
264,25
|
1,77%
|
12,64%
|
-3,38%
|
-27,55%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
343,15
|
-2,80%
|
-11,18%
|
-13,62%
|
55,13%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,411
|
-0,24%
|
4,75%
|
-1,03%
|
-19,75%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,2557
|
0,08%
|
1,18%
|
-4,41%
|
-23,17%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
652,81
|
0,12%
|
5,42%
|
16,70%
|
3,26%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
341,2956
|
0,53%
|
-0,72%
|
-7,60%
|
-2,78%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1262,00
|
0,00%
|
1,04%
|
3,02%
|
10,51%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,11
|
1,24%
|
-4,87%
|
-2,71%
|
-13,00%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8136,39
|
-2,90%
|
-11,93%
|
-0,18%
|
-21,73%
|
Chè
(INR/kg)
|
139,29
|
1,21%
|
1,21%
|
-3,24%
|
20,14%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1315,60
|
-0,61%
|
-2,08%
|
-3,01%
|
50,73%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
512,25
|
0,98%
|
-0,82%
|
6,78%
|
13,39%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2190,00
|
0,50%
|
1,55%
|
4,29%
|
14,06%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7100,00
|
0,00%
|
-2,41%
|
-4,66%
|
21,89%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
17,50
|
0,00%
|
-4,89%
|
-21,17%
|
-53,08%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
482,8537
|
-0,03%
|
4,91%
|
4,80%
|
10,87%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics