Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1023,42

-0,54%

4,68%

2,23%

-12,81%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

537,35

-0,12%

1,52%

-3,06%

-3,41%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

575,58

-3,52%

-4,78%

-10,90%

5,60%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4226,00

0,60%

-2,54%

-6,01%

-1,40%

Phô mai

(USD/lb)

1,7590

0,00%

4,27%

0,98%

8,51%

Sữa

(USD/cwt)

17,24

-0,06%

1,53%

-6,76%

11,95%

Cao su

(US cent/kg)

165,60

4,88%

-10,73%

-16,45%

0,12%

Nước cam

(US cent/lb)

264,25

1,77%

12,64%

-3,38%

-27,55%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

343,15

-2,80%

-11,18%

-13,62%

55,13%

Bông

(US cent/lb)

66,411

-0,24%

4,75%

-1,03%

-19,75%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,2557

0,08%

1,18%

-4,41%

-23,17%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

652,81

0,12%

5,42%

16,70%

3,26%

Yến mạch

(US cent/bushel)

341,2956

0,53%

-0,72%

-7,60%

-2,78%

Vải len

(AUD/100kg)

1262,00

0,00%

1,04%

3,02%

10,51%

Đường thô

(US cent/lb)

18,11

1,24%

-4,87%

-2,71%

-13,00%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8136,39

-2,90%

-11,93%

-0,18%

-21,73%

Chè

(INR/kg)

139,29

1,21%

1,21%

-3,24%

20,14%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1315,60

-0,61%

-2,08%

-3,01%

50,73%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

512,25

0,98%

-0,82%

6,78%

13,39%

Lúa mạch

(INR/kg)

2190,00

0,50%

1,55%

4,29%

14,06%

(EUR/tấn)

7100,00

0,00%

-2,41%

-4,66%

21,89%

Khoai tây

(EUR/100kg)

17,50

0,00%

-4,89%

-21,17%

-53,08%

Ngô

(US cent/bushel)

482,8537

-0,03%

4,91%

4,80%

10,87%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics