Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1003,98

-0,15%

-0,79%

-0,87%

-0,67%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

495,28

0,06%

-1,39%

-1,93%

-14,39%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

530,00

0,19%

1,15%

-16,73%

8,48%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4420,00

0,16%

-0,65%

0,45%

14,86%

Phô mai

(USD/lb)

1,8070

-0,11%

-0,88%

1,69%

-22,21%

Sữa

(USD/cwt)

17,66

-0,45%

2,44%

1,44%

-23,75%

Cao su

(US cent/kg)

174,10

-2,08%

-0,11%

3,26%

-4,39%

Nước cam

(US cent/lb)

253,95

1,60%

9,82%

1,91%

-47,34%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

399,35

1,62%

3,66%

24,52%

61,19%

Bông

(US cent/lb)

65,354

-0,19%

1,14%

-2,62%

-6,33%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,3250

-0,18%

-2,50%

-11,39%

-25,71%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

626,72

-0,24%

1,10%

-3,58%

11,65%

Yến mạch

(US cent/bushel)

291,2706

-0,76%

-2,01%

-12,86%

-22,43%

Vải len

(AUD/100kg)

1291,00

2,38%

0,00%

4,20%

18,33%

Đường thô

(US cent/lb)

15,89

0,32%

-0,87%

-3,64%

-15,17%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7303,57

0,46%

-2,29%

-16,80%

-5,80%

Chè

(INR/kg)

188,44

-3,18%

-3,18%

-7,57%

-17,92%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1345,20

-0,70%

-0,91%

2,88%

38,79%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

467,50

0,65%

0,65%

-1,27%

0,32%

Lúa mạch

(INR/kg)

2344,00

-0,45%

-0,55%

0,02%

1,56%

(EUR/tấn)

5950,00

-1,93%

-7,34%

-16,83%

-25,03%

Khoai tây

(EUR/100kg)

8,10

3,85%

8,00%

-14,74%

-73,18%

Ngô

(US cent/bushel)

396,2839

-0,24%

-0,87%

6,67%

-2,39%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics