Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 14/11/2024
Hôm nay 14/11/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1010,39
|
0,26%
|
-0,53%
|
1,93%
|
-27,06%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
543,23
|
0,41%
|
-4,95%
|
-6,26%
|
-7,61%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
584,55
|
2,01%
|
2,35%
|
10,93%
|
10,50%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
5018,00
|
0,68%
|
2,03%
|
16,32%
|
28,53%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7880
|
-1,60%
|
-2,61%
|
-10,42%
|
0,22%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,91
|
-0,55%
|
-0,15%
|
-11,63%
|
16,23%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
192,00
|
-1,99%
|
-2,24%
|
-3,37%
|
30,17%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
473,33
|
0,24%
|
-8,95%
|
-4,68%
|
18,93%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
272,61
|
0,04%
|
5,41%
|
6,39%
|
50,78%
|
Bông
(US cent/lb)
|
68,84
|
0,05%
|
-3,05%
|
-2,49%
|
-12,20%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8102,78
|
0,15%
|
11,53%
|
1,30%
|
105,71%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,8658
|
-0,73%
|
2,74%
|
-1,65%
|
-11,44%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
635,24
|
0,63%
|
0,66%
|
3,41%
|
-9,12%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
341,4806
|
-0,15%
|
-10,90%
|
-9,42%
|
-7,77%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1132,00
|
0,00%
|
0,62%
|
-0,61%
|
-1,65%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,16
|
0,00%
|
-4,84%
|
-7,42%
|
-22,05%
|
Chè
(USD/kg)
|
226,19
|
-0,54%
|
-0,54%
|
-4,86%
|
54,26%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1313,40
|
-0,75%
|
-0,92%
|
9,00%
|
50,10%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
534,77
|
0,00%
|
0,33%
|
8,96%
|
20,92%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7913,00
|
0,16%
|
0,16%
|
8,40%
|
50,72%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,30
|
-0,35%
|
-1,05%
|
-2,41%
|
-3,08%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
426,8029
|
0,07%
|
-0,16%
|
6,37%
|
-12,63%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics