Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 1/4/2025
Hôm nay 1/4/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1012,23
|
-0,25%
|
0,99%
|
1,35%
|
-13,83%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
535,55
|
-0,27%
|
-1,42%
|
0,67%
|
-1,78%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
666,29
|
-1,75%
|
-2,75%
|
2,43%
|
12,31%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4435,00
|
0,34%
|
4,43%
|
-1,07%
|
0,91%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6991
|
0,24%
|
-0,64%
|
-6,18%
|
9,97%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,66
|
0,05%
|
0,92%
|
-7,72%
|
14,20%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
196,90
|
-1,55%
|
-0,05%
|
-3,86%
|
19,77%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
243,55
|
2,63%
|
-9,31%
|
-21,05%
|
-34,75%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
378,36
|
-0,33%
|
-3,94%
|
-2,74%
|
97,27%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,486
|
-0,49%
|
1,55%
|
3,93%
|
-28,36%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,5456
|
-0,18%
|
2,73%
|
1,50%
|
-15,76%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
607,46
|
-0,60%
|
4,88%
|
-3,52%
|
-4,38%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
351,7816
|
1,60%
|
-4,28%
|
-0,49%
|
-0,27%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1245,00
|
0,00%
|
-0,40%
|
4,18%
|
9,02%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,85
|
-1,13%
|
-2,24%
|
3,16%
|
-17,04%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7974,46
|
-0,41%
|
-1,05%
|
1,01%
|
-21,20%
|
Chè
(INR/kg)
|
139,29
|
1,21%
|
1,21%
|
-3,24%
|
20,14%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1331,30
|
0,56%
|
-0,71%
|
-3,04%
|
55,71%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
516,49
|
-1,67%
|
3,40%
|
-2,10%
|
15,87%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2171,00
|
1,14%
|
3,38%
|
3,38%
|
9,34%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7325,00
|
1,20%
|
-2,58%
|
-0,68%
|
25,21%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
22,00
|
0,00%
|
7,32%
|
3,77%
|
-40,70%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
456,5346
|
-0,16%
|
-0,27%
|
3,70%
|
7,04%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics