Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

989,64

0,22%

-2,62%

1,03%

-27,21%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

531,80

0,29%

-7,11%

-9,10%

-8,47%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

565,03

-3,34%

0,16%

7,00%

6,21%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4944,00

-0,40%

-3,06%

14,63%

23,66%

Phô mai

(USD/lb)

1,9012

8,89%

4,40%

-6,71%

9,58%

Sữa

(USD/cwt)

19,85

-0,60%

-1,39%

-11,93%

16,08%

Cao su

(US cent/kg)

190,60

-0,73%

-3,35%

-4,08%

29,22%

Nước cam

(US cent/lb)

485,97

0,30%

-7,72%

-3,08%

19,11%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

278,51

-0,05%

7,70%

8,70%

54,04%

Bông

(US cent/lb)

68,42

0,08%

-3,65%

-3,08%

-12,74%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8776,08

0,18%

20,79%

9,72%

122,80%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,6453

-0,17%

1,70%

-2,62%

-13,55%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

626,93

0,00%

-2,52%

4,96%

-12,87%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

348,0169

-0,14%

-3,73%

-8,18%

-5,69%

Vải len

(AUD/100kg)

1142,00

0,00%

1,51%

0,26%

-0,78%

Đường thô

(US cent/lb)

21,61

-0,05%

-2,83%

-5,46%

-20,40%

Chè

(USD/kg)

217,97

-3,63%

0,00%

32,97%

22,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1330,30

1,29%

-0,23%

10,59%

51,17%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

530,24

0,00%

-0,52%

8,04%

19,90%

(EUR/tấn)

7900,00

-0,16%

0,64%

8,22%

48,36%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,30

0,00%

-1,05%

-2,41%

-6,60%

Ngô

(US cent/bushel)

419,2215

0,05%

-2,73%

3,58%

-15,01%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics