Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1068,38

-0,87%

3,08%

2,88%

-12,16%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

525,81

0,20%

2,45%

-4,05%

-20,76%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

555,56

0,90%

2,86%

-3,13%

4,22%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3973,00

1,22%

4,10%

-1,25%

4,02%

Phô mai

(USD/lb)

1,9310

0,05%

-0,92%

5,23%

-7,03%

Sữa

(USD/cwt)

18,48

0,00%

-1,39%

6,88%

-1,18%

Cao su

(US cent/kg)

177,20

0,68%

2,84%

5,16%

6,68%

Nước cam

(US cent/lb)

257,65

5,68%

-9,02%

-15,97%

-39,87%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

374,22

-2,21%

-5,27%

1,59%

86,64%

Bông

(US cent/lb)

65,367

-0,25%

-1,89%

-0,39%

-13,93%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,0250

-2,35%

-5,43%

-12,42%

-36,96%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

706,72

-1,82%

3,41%

5,18%

8,68%

Yến mạch

(US cent/bushel)

338,0167

-0,22%

-8,64%

-2,73%

-11,81%

Vải len

(AUD/100kg)

1191,00

0,00%

-1,57%

-5,63%

5,03%

Đường thô

(US cent/lb)

18,08

-0,60%

5,47%

2,93%

-2,92%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9891,76

2,09%

7,52%

23,93%

27,27%

Chè

(INR/kg)

198,58

-0,27%

-0,27%

15,67%

2,97%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1320,20

0,49%

1,11%

0,14%

53,83%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

484,27

-1,06%

3,20%

-11,02%

1,74%

Lúa mạch

(INR/kg)

2353,00

-0,02%

-0,13%

5,82%

12,23%

(EUR/tấn)

7206,00

0,08%

-0,26%

0,01%

18,13%

Khoai tây

(EUR/100kg)

13,80

0,00%

-8,00%

-21,14%

-56,47%

Ngô

(US cent/bushel)

445,3372

-0,04%

1,45%

-8,03%

-2,55%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics