Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 15/5/2025
Hôm nay 15/5/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1068,38
|
-0,87%
|
3,08%
|
2,88%
|
-12,16%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
525,81
|
0,20%
|
2,45%
|
-4,05%
|
-20,76%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
555,56
|
0,90%
|
2,86%
|
-3,13%
|
4,22%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3973,00
|
1,22%
|
4,10%
|
-1,25%
|
4,02%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9310
|
0,05%
|
-0,92%
|
5,23%
|
-7,03%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,48
|
0,00%
|
-1,39%
|
6,88%
|
-1,18%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
177,20
|
0,68%
|
2,84%
|
5,16%
|
6,68%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
257,65
|
5,68%
|
-9,02%
|
-15,97%
|
-39,87%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
374,22
|
-2,21%
|
-5,27%
|
1,59%
|
86,64%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,367
|
-0,25%
|
-1,89%
|
-0,39%
|
-13,93%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
12,0250
|
-2,35%
|
-5,43%
|
-12,42%
|
-36,96%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
706,72
|
-1,82%
|
3,41%
|
5,18%
|
8,68%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
338,0167
|
-0,22%
|
-8,64%
|
-2,73%
|
-11,81%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1191,00
|
0,00%
|
-1,57%
|
-5,63%
|
5,03%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,08
|
-0,60%
|
5,47%
|
2,93%
|
-2,92%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9891,76
|
2,09%
|
7,52%
|
23,93%
|
27,27%
|
Chè
(INR/kg)
|
198,58
|
-0,27%
|
-0,27%
|
15,67%
|
2,97%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1320,20
|
0,49%
|
1,11%
|
0,14%
|
53,83%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
484,27
|
-1,06%
|
3,20%
|
-11,02%
|
1,74%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2353,00
|
-0,02%
|
-0,13%
|
5,82%
|
12,23%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7206,00
|
0,08%
|
-0,26%
|
0,01%
|
18,13%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
13,80
|
0,00%
|
-8,00%
|
-21,14%
|
-56,47%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
445,3372
|
-0,04%
|
1,45%
|
-8,03%
|
-2,55%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics