Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 17/9/2025
Hôm nay 17/9/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1048,72
|
-0,10%
|
2,24%
|
2,69%
|
3,37%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
533,09
|
-0,17%
|
3,51%
|
6,03%
|
-7,41%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
572,50
|
-1,97%
|
8,22%
|
-4,26%
|
10,92%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4445,00
|
0,00%
|
-0,80%
|
-2,52%
|
18,09%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8090
|
0,22%
|
0,00%
|
2,26%
|
-22,19%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,60
|
0,11%
|
-0,79%
|
1,03%
|
-24,37%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
174,20
|
0,64%
|
-2,02%
|
1,69%
|
-9,83%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
268,95
|
3,48%
|
7,60%
|
11,88%
|
-44,63%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
422,25
|
-2,34%
|
7,44%
|
22,89%
|
59,30%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,111
|
0,00%
|
0,86%
|
-0,39%
|
-4,80%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
11,7400
|
1,82%
|
1,12%
|
-6,71%
|
-24,09%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
640,10
|
-0,11%
|
1,89%
|
-1,78%
|
10,15%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
319,7637
|
0,24%
|
0,55%
|
-5,11%
|
-9,99%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1319,00
|
0,00%
|
2,17%
|
6,46%
|
20,02%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
15,90
|
-0,63%
|
0,38%
|
-2,15%
|
-20,51%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7371,00
|
-3,57%
|
1,39%
|
-8,40%
|
-3,49%
|
Chè
(INR/kg)
|
192,23
|
2,39%
|
2,39%
|
-3,16%
|
-19,05%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1343,30
|
0,46%
|
-0,84%
|
0,52%
|
23,92%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
473,50
|
0,69%
|
1,94%
|
-0,32%
|
2,54%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2322,00
|
-1,32%
|
-1,38%
|
-1,23%
|
-1,74%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5507,00
|
-0,38%
|
-9,23%
|
-20,19%
|
-31,16%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
7,90
|
0,00%
|
1,28%
|
-7,06%
|
-74,52%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
428,5712
|
-0,22%
|
2,77%
|
11,90%
|
3,83%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics