Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1048,72

-0,10%

2,24%

2,69%

3,37%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

533,09

-0,17%

3,51%

6,03%

-7,41%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

572,50

-1,97%

8,22%

-4,26%

10,92%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4445,00

0,00%

-0,80%

-2,52%

18,09%

Phô mai

(USD/lb)

1,8090

0,22%

0,00%

2,26%

-22,19%

Sữa

(USD/cwt)

17,60

0,11%

-0,79%

1,03%

-24,37%

Cao su

(US cent/kg)

174,20

0,64%

-2,02%

1,69%

-9,83%

Nước cam

(US cent/lb)

268,95

3,48%

7,60%

11,88%

-44,63%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

422,25

-2,34%

7,44%

22,89%

59,30%

Bông

(US cent/lb)

66,111

0,00%

0,86%

-0,39%

-4,80%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,7400

1,82%

1,12%

-6,71%

-24,09%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

640,10

-0,11%

1,89%

-1,78%

10,15%

Yến mạch

(US cent/bushel)

319,7637

0,24%

0,55%

-5,11%

-9,99%

Vải len

(AUD/100kg)

1319,00

0,00%

2,17%

6,46%

20,02%

Đường thô

(US cent/lb)

15,90

-0,63%

0,38%

-2,15%

-20,51%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7371,00

-3,57%

1,39%

-8,40%

-3,49%

Chè

(INR/kg)

192,23

2,39%

2,39%

-3,16%

-19,05%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1343,30

0,46%

-0,84%

0,52%

23,92%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

473,50

0,69%

1,94%

-0,32%

2,54%

Lúa mạch

(INR/kg)

2322,00

-1,32%

-1,38%

-1,23%

-1,74%

(EUR/tấn)

5507,00

-0,38%

-9,23%

-20,19%

-31,16%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,90

0,00%

1,28%

-7,06%

-74,52%

Ngô

(US cent/bushel)

428,5712

-0,22%

2,77%

11,90%

3,83%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics