Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1153,33

-0,34%

2,31%

11,78%

15,50%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

541,31

-0,63%

1,04%

7,29%

-1,49%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

545,50

-2,68%

3,22%

-10,57%

-9,93%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4159,00

0,19%

0,48%

-7,86%

-15,50%

Phô mai

(USD/lb)

1,7490

0,11%

-0,34%

0,00%

-5,10%

Sữa

(USD/cwt)

17,21

-0,06%

-0,23%

1,29%

-13,60%

Cao su

(US cent/kg)

172,00

-0,58%

1,72%

1,12%

-7,18%

Nước cam

(US cent/lb)

155,55

-1,46%

-14,39%

-16,57%

-67,10%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

403,75

0,99%

-2,65%

-0,57%

43,15%

Bông

(US cent/lb)

62,308

-0,24%

-2,49%

-2,91%

-7,05%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,4509

0,10%

-1,45%

-0,28%

-30,77%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

653,58

-0,25%

0,98%

6,23%

3,82%

Yến mạch

(US cent/bushel)

305,0371

-1,12%

-0,07%

1,68%

-11,59%

Vải len

(AUD/100kg)

1458,00

0,00%

2,75%

0,14%

27,67%

Đường thô

(US cent/lb)

14,75

-1,40%

3,87%

-6,17%

-33,58%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5233,10

0,08%

-10,22%

-11,29%

-37,64%

Chè

(INR/kg)

198,49

-0,08%

-0,08%

3,48%

-8,94%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1399,40

-0,26%

-0,33%

-0,93%

5,59%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

484,75

1,04%

0,99%

4,53%

-10,65%

Lúa mạch

(INR/kg)

2302,50

-0,02%

-0,11%

0,72%

-4,54%

(EUR/tấn)

5104,00

-0,18%

-0,89%

-7,62%

-35,51%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

0,00%

-73,40%

Ngô

(US cent/bushel)

433,5358

-0,28%

0,35%

2,43%

1,47%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics