Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 18/2/2025
Hôm nay 18/2/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1031,22
|
-0,49%
|
-1,20%
|
-0,53%
|
-12,00%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
596,19
|
-0,85%
|
3,37%
|
10,51%
|
6,35%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
610,52
|
1,06%
|
3,11%
|
4,09%
|
5,53%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4537,00
|
-0,04%
|
-1,26%
|
7,87%
|
17,39%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9060
|
0,79%
|
1,22%
|
2,20%
|
14,27%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,33
|
0,05%
|
1,09%
|
0,25%
|
25,65%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
204,80
|
3,12%
|
4,07%
|
5,13%
|
33,77%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
343,97
|
0,01%
|
-11,77%
|
-28,50%
|
-7,73%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
420,04
|
0,00%
|
1,20%
|
28,33%
|
119,23%
|
Bông
(US cent/lb)
|
67,18
|
-0,01%
|
-0,39%
|
-0,58%
|
-26,33%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,0409
|
0,14%
|
0,47%
|
-4,43%
|
-23,27%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
659,96
|
-0,30%
|
-0,33%
|
4,32%
|
12,85%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
338,2342
|
0,36%
|
-0,23%
|
-6,05%
|
-11,22%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1192,00
|
0,00%
|
-1,89%
|
0,17%
|
3,03%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
20,40
|
-0,01%
|
2,66%
|
12,01%
|
-10,33%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
10199,44
|
0,00%
|
0,93%
|
-8,72%
|
70,02%
|
Chè
(INR/kg)
|
142,93
|
-2,12%
|
-2,12%
|
-9,60%
|
19,25%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1345,60
|
0,68%
|
2,74%
|
4,29%
|
63,10%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
529,51
|
0,04%
|
1,38%
|
-0,39%
|
24,08%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2100,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-14,37%
|
6,33%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7036,00
|
0,23%
|
-0,90%
|
-3,62%
|
25,64%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
32,80
|
-0,61%
|
-3,53%
|
1,23%
|
-14,81%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
494,3101
|
-0,45%
|
0,52%
|
0,83%
|
18,67%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics