Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1031,22

-0,49%

-1,20%

-0,53%

-12,00%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

596,19

-0,85%

3,37%

10,51%

6,35%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

610,52

1,06%

3,11%

4,09%

5,53%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4537,00

-0,04%

-1,26%

7,87%

17,39%

Phô mai

(USD/lb)

1,9060

0,79%

1,22%

2,20%

14,27%

Sữa

(USD/cwt)

20,33

0,05%

1,09%

0,25%

25,65%

Cao su

(US cent/kg)

204,80

3,12%

4,07%

5,13%

33,77%

Nước cam

(US cent/lb)

343,97

0,01%

-11,77%

-28,50%

-7,73%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

420,04

0,00%

1,20%

28,33%

119,23%

Bông

(US cent/lb)

67,18

-0,01%

-0,39%

-0,58%

-26,33%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,0409

0,14%

0,47%

-4,43%

-23,27%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

659,96

-0,30%

-0,33%

4,32%

12,85%

Yến mạch

(US cent/bushel)

338,2342

0,36%

-0,23%

-6,05%

-11,22%

Vải len

(AUD/100kg)

1192,00

0,00%

-1,89%

0,17%

3,03%

Đường thô

(US cent/lb)

20,40

-0,01%

2,66%

12,01%

-10,33%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10199,44

0,00%

0,93%

-8,72%

70,02%

Chè

(INR/kg)

142,93

-2,12%

-2,12%

-9,60%

19,25%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1345,60

0,68%

2,74%

4,29%

63,10%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

529,51

0,04%

1,38%

-0,39%

24,08%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

-14,37%

6,33%

(EUR/tấn)

7036,00

0,23%

-0,90%

-3,62%

25,64%

Khoai tây

(EUR/100kg)

32,80

-0,61%

-3,53%

1,23%

-14,81%

Ngô

(US cent/bushel)

494,3101

-0,45%

0,52%

0,83%

18,67%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics