Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1036,50

-0,22%

0,73%

2,35%

-8,54%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

548,00

0,05%

1,86%

-3,01%

-0,90%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

574,06

0,28%

0,17%

-12,16%

9,76%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4041,00

0,72%

-4,11%

-7,91%

2,88%

Phô mai

(USD/lb)

1,7302

-6,43%

-1,30%

1,42%

-3,34%

Sữa

(USD/cwt)

17,37

0,52%

0,75%

-5,90%

11,56%

Cao su

(US cent/kg)

167,40

1,45%

1,09%

-14,50%

3,98%

Nước cam

(US cent/lb)

306,41

0,79%

9,72%

14,78%

-14,72%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

376,78

0,13%

4,66%

-3,55%

56,80%

Bông

(US cent/lb)

66,352

0,04%

0,79%

0,01%

-18,10%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,4850

0,63%

1,81%

-0,33%

-28,86%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

668,44

0,12%

1,35%

14,42%

9,51%

Yến mạch

(US cent/bushel)

355,0000

2,16%

4,57%

-3,01%

1,35%

Vải len

(AUD/100kg)

1262,00

0,00%

1,04%

1,61%

8,98%

Đường thô

(US cent/lb)

17,91

0,06%

-0,41%

-8,83%

-9,50%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8339,45

-0,21%

-1,56%

2,93%

-31,74%

Chè

(INR/kg)

171,68

19,86%

0,00%

24,74%

26,92%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1320,20

0,29%

0,44%

-1,35%

51,75%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

535,55

0,10%

2,65%

10,09%

19,14%

Lúa mạch

(INR/kg)

2261,00

1,69%

3,24%

7,67%

15,65%

(EUR/tấn)

7300,00

-0,68%

2,82%

-2,63%

23,98%

Khoai tây

(EUR/100kg)

17,50

0,00%

0,00%

-15,87%

-52,96%

Ngô

(US cent/bushel)

482,5000

-0,36%

-0,10%

5,18%

13,06%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics