Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1012,72

0,00%

1,30%

-3,06%

-16,21%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

558,84

-1,09%

0,97%

-4,47%

2,63%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

657,02

-0,83%

1,71%

7,26%

8,19%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4371,00

0,00%

-2,61%

-6,46%

2,92%

Phô mai

(USD/lb)

1,6970

-1,45%

-2,58%

-7,72%

4,30%

Sữa

(USD/cwt)

18,46

0,05%

-0,16%

-9,15%

12,15%

Cao su

(US cent/kg)

195,80

1,19%

-1,21%

-3,97%

14,57%

Nước cam

(US cent/lb)

243,90

-5,79%

-10,82%

-26,49%

-31,84%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

386,50

-0,73%

-2,71%

-8,45%

111,14%

Bông

(US cent/lb)

66,317

-0,18%

-1,01%

0,38%

-28,06%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,5300

0,37%

-3,15%

-3,32%

-23,69%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

573,73

-0,36%

2,62%

-14,19%

-11,51%

Yến mạch

(US cent/bushel)

365,0325

-0,26%

-0,87%

2,47%

3,34%

Vải len

(AUD/100kg)

1242,00

0,00%

1,39%

4,19%

7,91%

Đường thô

(US cent/lb)

19,90

-0,19%

6,89%

-3,73%

-8,04%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8053,82

2,33%

-1,19%

-20,56%

0,33%

Chè

(INR/kg)

137,63

-1,16%

-1,16%

-6,03%

19,20%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1338,20

-0,72%

-1,15%

-1,07%

57,44%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

471,50

1,18%

-1,72%

-10,87%

5,66%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

0,00%

2,51%

(EUR/tấn)

7497,00

-0,24%

0,67%

6,34%

30,09%

Khoai tây

(EUR/100kg)

20,80

0,00%

-6,31%

-30,20%

-44,09%

Ngô

(US cent/bushel)

456,8671

-0,41%

-0,74%

-8,16%

4,18%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics