Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1042,43

0,48%

-0,37%

2,70%

3,00%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

526,01

0,34%

0,48%

4,06%

-7,47%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

573,50

1,15%

0,35%

-3,69%

13,00%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4439,00

0,11%

-0,14%

-1,29%

12,44%

Phô mai

(USD/lb)

1,8120

0,17%

0,67%

2,43%

-22,96%

Sữa

(USD/cwt)

17,64

0,00%

0,23%

1,32%

-24,36%

Cao su

(US cent/kg)

173,20

-0,86%

-0,63%

1,70%

-11,90%

Nước cam

(US cent/lb)

240,35

-5,36%

-0,80%

-0,74%

-49,52%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

380,85

1,38%

-4,80%

6,92%

45,21%

Bông

(US cent/lb)

65,200

0,29%

0,36%

-1,95%

-9,04%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,5141

-0,14%

0,12%

-4,49%

-25,98%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

625,18

0,20%

-2,27%

-3,69%

6,33%

Yến mạch

(US cent/bushel)

321,2767

-0,07%

0,48%

-1,30%

-12,46%

Vải len

(AUD/100kg)

1319,00

0,00%

2,17%

6,46%

20,13%

Đường thô

(US cent/lb)

15,38

-1,03%

-2,78%

-5,70%

-30,26%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7229,00

-2,11%

-3,97%

-9,77%

-6,58%

Chè

(INR/kg)

192,23

2,39%

2,39%

-3,16%

-19,05%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1352,80

-0,01%

0,99%

0,57%

19,89%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

475,25

0,96%

1,88%

0,53%

2,30%

Lúa mạch

(INR/kg)

2333,50

-0,02%

-0,43%

-0,74%

-2,00%

(EUR/tấn)

5525,00

0,82%

-1,13%

-19,64%

-31,37%

Khoai tây

(EUR/100kg)

8,20

0,00%

1,23%

0,00%

-73,11%

Ngô

(US cent/bushel)

425,8001

0,48%

-0,98%

12,05%

5,99%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics