Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1134,38

-0,16%

-1,15%

10,00%

15,97%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

537,57

0,15%

0,29%

7,41%

-2,08%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

535,50

-3,08%

-7,11%

-12,21%

-12,01%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4184,00

-0,99%

1,41%

-7,19%

-12,27%

Phô mai

(USD/lb)

1,7450

-0,06%

0,23%

-0,23%

-4,02%

Sữa

(USD/cwt)

17,21

-0,12%

0,23%

1,29%

-13,60%

Cao su

(US cent/kg)

172,60

-0,23%

1,47%

1,47%

-9,11%

Nước cam

(US cent/lb)

148,20

-6,32%

-12,72%

-20,51%

-70,05%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

406,80

-2,06%

0,78%

0,18%

37,11%

Bông

(US cent/lb)

62,434

0,01%

-0,74%

-3,08%

-8,97%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,0701

-0,35%

-3,03%

-3,82%

-33,62%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

649,49

-0,11%

-0,22%

5,51%

9,38%

Yến mạch

(US cent/bushel)

308,7642

-0,88%

-0,96%

2,41%

-10,83%

Vải len

(AUD/100kg)

1458,00

0,00%

0,14%

0,14%

27,67%

Đường thô

(US cent/lb)

14,66

-0,27%

0,96%

-6,74%

-32,29%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4939,00

-6,14%

-12,20%

-16,27%

-40,78%

Chè

(INR/kg)

198,49

-0,08%

-0,08%

3,48%

-8,94%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1402,10

0,08%

0,03%

-0,74%

4,96%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

483,75

-0,31%

1,10%

4,31%

-8,95%

Lúa mạch

(INR/kg)

2301,00

-0,02%

-0,11%

-1,41%

-4,13%

(EUR/tấn)

5118,00

0,24%

-0,06%

-7,37%

-34,32%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

0,00%

-73,31%

Ngô

(US cent/bushel)

429,7328

0,00%

-2,66%

2,38%

0,70%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics