Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 20/1/2025
Hôm nay 20/1/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1035,10
|
0,11%
|
-1,70%
|
6,77%
|
-15,45%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
538,75
|
0,23%
|
-1,15%
|
1,08%
|
-9,68%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
594,14
|
-1,11%
|
7,53%
|
6,63%
|
8,52%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4193,00
|
0,26%
|
-4,55%
|
-7,44%
|
7,65%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8650
|
0,00%
|
-0,27%
|
2,47%
|
17,52%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,30
|
0,00%
|
0,54%
|
8,79%
|
33,73%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
193,50
|
-1,48%
|
1,31%
|
0,57%
|
25,16%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
481,08
|
0,39%
|
0,30%
|
-8,86%
|
56,02%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
327,14
|
-0,02%
|
0,52%
|
1,18%
|
70,16%
|
Bông
(US cent/lb)
|
67,56
|
0,00%
|
-0,05%
|
-0,80%
|
-20,36%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,8050
|
1,13%
|
2,14%
|
5,19%
|
-15,67%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
619,03
|
0,44%
|
-2,02%
|
1,61%
|
-2,79%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
362,5000
|
3,65%
|
5,38%
|
3,20%
|
-4,23%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1190,00
|
0,00%
|
3,12%
|
3,12%
|
-0,50%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,21
|
0,10%
|
-3,55%
|
-6,67%
|
-22,51%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
11170,11
|
0,03%
|
2,37%
|
-5,87%
|
144,69%
|
Chè
(INR/kg)
|
162,07
|
-4,70%
|
-4,70%
|
-11,79%
|
13,57%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1291,40
|
-0,96%
|
2,10%
|
2,72%
|
52,83%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
529,63
|
0,10%
|
-2,19%
|
2,60%
|
22,25%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2430,00
|
-0,08%
|
0,00%
|
1,31%
|
14,60%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7239,00
|
-1,54%
|
-2,37%
|
1,60%
|
31,38%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
31,50
|
-1,25%
|
1,94%
|
8,25%
|
-10,76%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
484,2500
|
2,05%
|
1,63%
|
8,52%
|
8,64%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics