Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 21/2/2025
Hôm nay 21/2/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1047,14
|
0,16%
|
1,08%
|
-0,84%
|
-9,14%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
587,08
|
0,27%
|
-2,15%
|
5,97%
|
1,35%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
618,03
|
0,90%
|
2,30%
|
5,99%
|
6,19%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4699,00
|
1,14%
|
4,38%
|
11,67%
|
22,40%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9052
|
3,60%
|
0,33%
|
5,84%
|
14,63%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,21
|
-0,54%
|
-0,54%
|
-0,30%
|
24,91%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
203,90
|
0,05%
|
1,90%
|
4,83%
|
31,29%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
314,04
|
-0,01%
|
-7,25%
|
-35,16%
|
-15,00%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
399,51
|
0,60%
|
-4,80%
|
16,59%
|
106,09%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,21
|
0,22%
|
-1,41%
|
-1,37%
|
-29,74%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,9142
|
-0,29%
|
-0,72%
|
-6,11%
|
-26,07%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
666,91
|
-0,29%
|
0,72%
|
6,00%
|
16,92%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
355,7922
|
-0,13%
|
5,42%
|
-2,92%
|
1,37%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1184,00
|
0,00%
|
-0,67%
|
-0,50%
|
2,33%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,10
|
0,04%
|
3,51%
|
16,19%
|
-7,58%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
10059,12
|
-0,07%
|
-1,31%
|
-13,75%
|
63,06%
|
Chè
(INR/kg)
|
142,93
|
-2,12%
|
-2,12%
|
-9,60%
|
19,25%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1352,70
|
0,00%
|
2,28%
|
3,97%
|
65,98%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
533,27
|
0,05%
|
1,34%
|
1,53%
|
28,19%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2100,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-13,95%
|
5,95%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7050,00
|
0,00%
|
0,46%
|
-4,08%
|
25,29%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,20
|
-5,37%
|
-15,82%
|
-14,02%
|
-26,56%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
498,9610
|
0,19%
|
0,55%
|
3,04%
|
19,23%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics