Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1034,98

0,53%

-0,10%

2,75%

-11,01%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

540,03

0,28%

-0,36%

-1,50%

-10,41%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

566,57

-1,29%

-1,92%

-17,31%

7,41%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3920,00

0,23%

-3,07%

-8,94%

-1,23%

Phô mai

(USD/lb)

1,8100

-2,11%

0,84%

6,66%

-1,79%

Sữa

(USD/cwt)

17,37

0,00%

0,70%

-6,06%

11,49%

Cao su

(US cent/kg)

169,10

1,02%

-0,35%

-14,94%

5,23%

Nước cam

(US cent/lb)

289,00

-5,69%

-5,01%

7,62%

-20,23%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

366,88

-2,63%

1,50%

-6,85%

57,53%

Bông

(US cent/lb)

65,625

-0,30%

0,83%

0,43%

-19,69%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,3893

-1,15%

-2,48%

0,18%

-29,83%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

658,32

0,02%

-1,81%

14,95%

3,90%

Yến mạch

(US cent/bushel)

356,2976

0,15%

3,95%

-4,61%

0,23%

Vải len

(AUD/100kg)

1232,00

-2,38%

-2,38%

-1,44%

6,39%

Đường thô

(US cent/lb)

17,77

-0,79%

-0,38%

-7,83%

-9,97%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8747,05

4,89%

5,09%

8,54%

-19,94%

Chè

(INR/kg)

171,68

12,36%

12,36%

24,74%

26,92%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1321,10

-0,47%

0,20%

-0,71%

52,48%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

535,48

-0,02%

0,51%

7,20%

17,43%

Lúa mạch

(INR/kg)

2258,00

-0,13%

2,78%

7,52%

15,50%

(EUR/tấn)

7300,00

-0,68%

2,82%

-2,63%

23,98%

Khoai tây

(EUR/100kg)

17,50

0,00%

0,00%

-15,87%

-52,96%

Ngô

(US cent/bushel)

482,3238

0,12%

0,22%

3,84%

6,59%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics