Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 22/4/2025
Hôm nay 22/4/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1034,98
|
0,53%
|
-0,10%
|
2,75%
|
-11,01%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
540,03
|
0,28%
|
-0,36%
|
-1,50%
|
-10,41%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
566,57
|
-1,29%
|
-1,92%
|
-17,31%
|
7,41%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3920,00
|
0,23%
|
-3,07%
|
-8,94%
|
-1,23%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8100
|
-2,11%
|
0,84%
|
6,66%
|
-1,79%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,37
|
0,00%
|
0,70%
|
-6,06%
|
11,49%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
169,10
|
1,02%
|
-0,35%
|
-14,94%
|
5,23%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
289,00
|
-5,69%
|
-5,01%
|
7,62%
|
-20,23%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
366,88
|
-2,63%
|
1,50%
|
-6,85%
|
57,53%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,625
|
-0,30%
|
0,83%
|
0,43%
|
-19,69%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,3893
|
-1,15%
|
-2,48%
|
0,18%
|
-29,83%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
658,32
|
0,02%
|
-1,81%
|
14,95%
|
3,90%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
356,2976
|
0,15%
|
3,95%
|
-4,61%
|
0,23%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1232,00
|
-2,38%
|
-2,38%
|
-1,44%
|
6,39%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
17,77
|
-0,79%
|
-0,38%
|
-7,83%
|
-9,97%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8747,05
|
4,89%
|
5,09%
|
8,54%
|
-19,94%
|
Chè
(INR/kg)
|
171,68
|
12,36%
|
12,36%
|
24,74%
|
26,92%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1321,10
|
-0,47%
|
0,20%
|
-0,71%
|
52,48%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
535,48
|
-0,02%
|
0,51%
|
7,20%
|
17,43%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2258,00
|
-0,13%
|
2,78%
|
7,52%
|
15,50%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7300,00
|
-0,68%
|
2,82%
|
-2,63%
|
23,98%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
17,50
|
0,00%
|
0,00%
|
-15,87%
|
-52,96%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
482,3238
|
0,12%
|
0,22%
|
3,84%
|
6,59%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics