Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1005,83

0,01%

-1,53%

-1,89%

-9,61%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

542,34

0,34%

1,66%

2,67%

0,85%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

666,00

-0,97%

1,60%

9,43%

34,65%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4300,00

-0,37%

2,09%

8,50%

9,75%

Phô mai

(USD/lb)

1,7660

-0,06%

0,00%

-7,92%

-11,52%

Sữa

(USD/cwt)

17,33

-0,40%

-0,40%

-7,18%

-12,74%

Cao su

(US cent/kg)

171,30

0,53%

3,13%

7,33%

5,74%

Nước cam

(US cent/lb)

337,85

1,99%

8,55%

47,66%

-20,31%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

299,75

1,15%

-2,82%

-5,42%

30,01%

Bông

(US cent/lb)

66,629

0,01%

-1,00%

-1,83%

-0,52%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,5402

0,04%

0,17%

-5,42%

-16,21%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

698,06

-0,05%

-0,26%

0,65%

4,38%

Yến mạch

(US cent/bushel)

354,0162

0,50%

-3,60%

-1,46%

6,87%

Vải len

(AUD/100kg)

1221,00

0,00%

0,00%

1,16%

10,30%

Đường thô

(US cent/lb)

16,27

-0,06%

-1,75%

3,43%

-9,31%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8460,00

3,82%

10,75%

-7,84%

2,83%

Chè

(INR/kg)

201,65

-2,09%

-2,09%

-5,88%

-9,23%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1267,80

0,26%

0,68%

1,25%

40,29%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

476,50

0,85%

1,01%

-1,71%

0,15%

Lúa mạch

(INR/kg)

2247,00

0,58%

0,22%

0,04%

4,76%

(EUR/tấn)

7161,00

0,08%

-0,89%

-4,10%

4,54%

Khoai tây

(EUR/100kg)

11,00

1,85%

3,77%

-32,10%

-69,19%

Ngô

(US cent/bushel)

399,0423

0,14%

-0,74%

-2,73%

-5,16%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics