Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

988,28

0,49%

-2,10%

1,50%

-25,66%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

546,28

0,37%

-0,27%

-2,32%

-2,71%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

591,06

-1,00%

-2,56%

12,37%

7,17%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4640,00

-2,71%

-8,70%

3,43%

17,44%

Phô mai

(USD/lb)

1,7530

-1,35%

-1,85%

-10,70%

4,41%

Sữa

(USD/cwt)

19,87

0,00%

-0,25%

-12,66%

16,00%

Cao su

(US cent/kg)

185,40

-1,54%

-0,75%

-4,63%

27,07%

Nước cam

(US cent/lb)

505,53

0,30%

6,92%

-4,06%

25,04%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

302,84

0,08%

7,37%

22,31%

68,52%

Bông

(US cent/lb)

71,46

1,00%

7,27%

1,11%

-11,15%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8807,70

1,15%

5,29%

29,75%

106,75%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,1450

-0,16%

-0,13%

0,46%

-12,15%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

598,36

0,97%

-7,52%

-6,87%

-14,82%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

347,7347

-0,43%

-4,40%

-8,43%

-8,55%

Vải len

(AUD/100kg)

1137,00

0,00%

-0,44%

0,53%

-2,82%

Đường thô

(US cent/lb)

21,37

0,00%

-3,77%

-3,29%

-21,43%

Chè

(USD/kg)

217,97

-3,63%

0,00%

32,97%

22,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1326,10

-0,73%

0,06%

7,93%

47,34%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

508,76

0,10%

-6,22%

0,00%

15,17%

(EUR/tấn)

7785,00

-0,09%

-1,64%

5,20%

47,92%

Khoai tây

(EUR/100kg)

27,80

-0,71%

-0,71%

-4,14%

-14,98%

Ngô

(US cent/bushel)

425,7870

0,07%

-0,81%

3,66%

-10,41%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics