Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1121,59

-0,15%

-2,77%

5,09%

14,04%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

522,25

-0,90%

-4,04%

-0,71%

-2,52%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

539,00

0,09%

-1,19%

-6,42%

-8,48%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4063,00

0,20%

-2,12%

-7,07%

-13,48%

Phô mai

(USD/lb)

1,7481

-0,05%

0,12%

0,64%

-1,96%

Sữa

(USD/cwt)

17,18

0,06%

-0,17%

1,78%

-13,49%

Cao su

(US cent/kg)

171,30

-0,06%

-0,41%

-1,66%

-8,05%

Nước cam

(US cent/lb)

137,55

-3,41%

-11,57%

-28,99%

-73,19%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

408,55

2,14%

1,49%

4,73%

33,31%

Bông

(US cent/lb)

61,480

0,21%

-1,74%

-4,77%

-13,04%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,4150

-0,29%

-0,24%

1,26%

-30,26%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

642,20

0,17%

-1,98%

3,71%

8,16%

Yến mạch

(US cent/bushel)

301,0000

-1,47%

-2,43%

1,35%

-12,75%

Vải len

(AUD/100kg)

1514,00

0,00%

3,84%

6,10%

33,16%

Đường thô

(US cent/lb)

14,85

0,47%

0,34%

2,70%

-29,84%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5035,24

-0,96%

-4,35%

-18,55%

-42,26%

Chè

(INR/kg)

190,00

-4,28%

-4,28%

-3,75%

-11,91%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1405,80

0,27%

0,46%

-1,06%

6,93%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

479,75

0,16%

-1,03%

1,00%

-6,44%

Lúa mạch

(INR/kg)

2310,50

0,46%

0,35%

-0,02%

-4,27%

(EUR/tấn)

5125,00

0,00%

0,41%

-8,48%

-33,44%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

2,74%

0,00%

0,00%

-73,21%

Ngô

(US cent/bushel)

423,7500

-0,41%

-2,53%

-1,17%

-0,24%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics