Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 27/12/2024
Hôm nay 27/12/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
987,06
|
-0,10%
|
1,32%
|
-0,22%
|
-24,75%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
540,85
|
-0,03%
|
1,57%
|
1,72%
|
-14,27%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
569,61
|
-0,77%
|
0,80%
|
-3,22%
|
-0,68%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4542,00
|
-0,09%
|
2,44%
|
-7,00%
|
21,48%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8360
|
4,31%
|
0,88%
|
4,97%
|
15,33%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,71
|
0,16%
|
0,27%
|
-5,79%
|
16,07%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
190,10
|
1,77%
|
-3,65%
|
2,04%
|
28,53%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
496,64
|
-1,69%
|
-6,11%
|
-3,19%
|
50,41%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
322,56
|
-0,03%
|
-0,24%
|
-1,89%
|
62,91%
|
Bông
(US cent/lb)
|
68,70
|
-0,10%
|
0,89%
|
-6,77%
|
-15,12%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,9560
|
0,29%
|
-0,95%
|
-8,37%
|
-20,13%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
621,65
|
0,14%
|
2,08%
|
8,78%
|
-4,70%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
328,0271
|
-0,75%
|
-6,61%
|
-2,80%
|
-15,29%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1154,00
|
0,00%
|
0,00%
|
0,87%
|
-4,79%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,25
|
-0,09%
|
-1,33%
|
-11,00%
|
-11,53%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
10876,59
|
0,10%
|
-8,35%
|
19,56%
|
155,56%
|
Chè
(INR/kg)
|
183,74
|
-7,75%
|
0,00%
|
-14,81%
|
15,39%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1255,30
|
0,75%
|
-0,37%
|
-4,83%
|
49,44%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
538,01
|
0,00%
|
4,22%
|
7,55%
|
22,07%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2418,00
|
0,19%
|
0,69%
|
0,25%
|
14,60%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7105,00
|
0,00%
|
0,51%
|
-7,73%
|
28,30%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,70
|
0,00%
|
2,41%
|
6,07%
|
-1,98%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
453,0186
|
-0,16%
|
1,58%
|
6,65%
|
-4,42%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics