Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

987,06

-0,10%

1,32%

-0,22%

-24,75%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

540,85

-0,03%

1,57%

1,72%

-14,27%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

569,61

-0,77%

0,80%

-3,22%

-0,68%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4542,00

-0,09%

2,44%

-7,00%

21,48%

Phô mai

(USD/lb)

1,8360

4,31%

0,88%

4,97%

15,33%

Sữa

(USD/cwt)

18,71

0,16%

0,27%

-5,79%

16,07%

Cao su

(US cent/kg)

190,10

1,77%

-3,65%

2,04%

28,53%

Nước cam

(US cent/lb)

496,64

-1,69%

-6,11%

-3,19%

50,41%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

322,56

-0,03%

-0,24%

-1,89%

62,91%

Bông

(US cent/lb)

68,70

-0,10%

0,89%

-6,77%

-15,12%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,9560

0,29%

-0,95%

-8,37%

-20,13%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

621,65

0,14%

2,08%

8,78%

-4,70%

Yến mạch

(US cent/bushel)

328,0271

-0,75%

-6,61%

-2,80%

-15,29%

Vải len

(AUD/100kg)

1154,00

0,00%

0,00%

0,87%

-4,79%

Đường thô

(US cent/lb)

19,25

-0,09%

-1,33%

-11,00%

-11,53%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10876,59

0,10%

-8,35%

19,56%

155,56%

Chè

(INR/kg)

183,74

-7,75%

0,00%

-14,81%

15,39%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1255,30

0,75%

-0,37%

-4,83%

49,44%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

538,01

0,00%

4,22%

7,55%

22,07%

Lúa mạch

(INR/kg)

2418,00

0,19%

0,69%

0,25%

14,60%

(EUR/tấn)

7105,00

0,00%

0,51%

-7,73%

28,30%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,70

0,00%

2,41%

6,07%

-1,98%

Ngô

(US cent/bushel)

453,0186

-0,16%

1,58%

6,65%

-4,42%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics