Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 29/5/2025
Hôm nay 29/5/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1053,75
|
0,50%
|
-1,36%
|
1,76%
|
-12,96%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
530,19
|
-0,01%
|
-2,63%
|
3,35%
|
-22,15%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
583,55
|
-1,68%
|
-2,24%
|
3,56%
|
10,71%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3953,00
|
1,38%
|
3,45%
|
1,10%
|
-1,03%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8411
|
-0,10%
|
0,11%
|
0,61%
|
-5,49%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,60
|
-0,05%
|
0,27%
|
6,59%
|
0,32%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
166,00
|
-0,36%
|
-3,15%
|
-1,78%
|
-7,31%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
277,77
|
0,44%
|
-3,95%
|
3,97%
|
-39,25%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
351,77
|
0,06%
|
-2,55%
|
-13,53%
|
50,54%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,675
|
0,56%
|
0,09%
|
0,28%
|
-15,71%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,4950
|
1,28%
|
4,49%
|
4,25%
|
-24,25%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
717,09
|
0,30%
|
0,24%
|
5,65%
|
8,97%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
368,7744
|
-0,33%
|
2,65%
|
3,51%
|
-2,71%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1204,00
|
0,08%
|
0,08%
|
-2,27%
|
5,89%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,90
|
0,00%
|
-2,75%
|
-1,91%
|
-6,83%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9682,71
|
0,24%
|
-5,81%
|
7,70%
|
5,16%
|
Chè
(INR/kg)
|
190,63
|
-2,11%
|
-2,11%
|
5,04%
|
-1,91%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1309,40
|
-0,16%
|
0,25%
|
-1,05%
|
44,59%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
480,00
|
-0,31%
|
-1,78%
|
3,96%
|
-1,24%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2310,00
|
-0,02%
|
0,43%
|
-2,10%
|
6,77%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7464,00
|
0,57%
|
1,22%
|
0,69%
|
13,30%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
9,60
|
0,00%
|
-30,43%
|
-41,82%
|
-74,80%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
450,6118
|
-0,09%
|
-2,73%
|
-3,62%
|
0,35%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics