Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1053,75

0,50%

-1,36%

1,76%

-12,96%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

530,19

-0,01%

-2,63%

3,35%

-22,15%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

583,55

-1,68%

-2,24%

3,56%

10,71%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3953,00

1,38%

3,45%

1,10%

-1,03%

Phô mai

(USD/lb)

1,8411

-0,10%

0,11%

0,61%

-5,49%

Sữa

(USD/cwt)

18,60

-0,05%

0,27%

6,59%

0,32%

Cao su

(US cent/kg)

166,00

-0,36%

-3,15%

-1,78%

-7,31%

Nước cam

(US cent/lb)

277,77

0,44%

-3,95%

3,97%

-39,25%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

351,77

0,06%

-2,55%

-13,53%

50,54%

Bông

(US cent/lb)

65,675

0,56%

0,09%

0,28%

-15,71%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,4950

1,28%

4,49%

4,25%

-24,25%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

717,09

0,30%

0,24%

5,65%

8,97%

Yến mạch

(US cent/bushel)

368,7744

-0,33%

2,65%

3,51%

-2,71%

Vải len

(AUD/100kg)

1204,00

0,08%

0,08%

-2,27%

5,89%

Đường thô

(US cent/lb)

16,90

0,00%

-2,75%

-1,91%

-6,83%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9682,71

0,24%

-5,81%

7,70%

5,16%

Chè

(INR/kg)

190,63

-2,11%

-2,11%

5,04%

-1,91%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1309,40

-0,16%

0,25%

-1,05%

44,59%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

480,00

-0,31%

-1,78%

3,96%

-1,24%

Lúa mạch

(INR/kg)

2310,00

-0,02%

0,43%

-2,10%

6,77%

(EUR/tấn)

7464,00

0,57%

1,22%

0,69%

13,30%

Khoai tây

(EUR/100kg)

9,60

0,00%

-30,43%

-41,82%

-74,80%

Ngô

(US cent/bushel)

450,6118

-0,09%

-2,73%

-3,62%

0,35%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics