Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 29/8/2024
Hôm nay 29/8/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
961,11
|
0,82%
|
2,03%
|
-6,34%
|
-30,77%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
512,83
|
1,39%
|
0,36%
|
-2,13%
|
-15,51%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
494,03
|
0,11%
|
-3,60%
|
0,19%
|
-3,51%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3920,00
|
-0,05%
|
4,42%
|
0,28%
|
-0,25%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0331
|
-5,92%
|
-4,77%
|
0,70%
|
2,37%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,61
|
-0,15%
|
-0,19%
|
3,93%
|
19,97%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
181,00
|
0,61%
|
3,37%
|
10,70%
|
34,67%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
447,12
|
-4,57%
|
-5,50%
|
4,41%
|
37,87%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
259,02
|
-0,05%
|
4,03%
|
12,66%
|
71,14%
|
Bông
(US cent/lb)
|
68,53
|
-1,70%
|
-1,71%
|
1,66%
|
-21,07%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9580,48
|
-1,24%
|
-0,11%
|
22,78%
|
169,95%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,1138
|
0,34%
|
1,46%
|
-0,61%
|
-9,54%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
597,46
|
0,14%
|
5,70%
|
-3,36%
|
-26,17%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
337,7950
|
-0,06%
|
6,72%
|
5,48%
|
-32,47%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1113,00
|
0,00%
|
-0,98%
|
-0,98%
|
-2,02%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,58
|
-0,44%
|
10,53%
|
3,09%
|
-23,05%
|
Chè
(USD/kg)
|
229,58
|
1,85%
|
1,85%
|
9,79%
|
30,67%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
923,50
|
0,00%
|
2,36%
|
1,15%
|
3,18%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
461,72
|
-0,38%
|
0,92%
|
0,93%
|
-0,65%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7933,00
|
2,03%
|
3,03%
|
13,73%
|
74,05%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,70
|
0,00%
|
-0,35%
|
-15,09%
|
4,36%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
365,2890
|
0,77%
|
-7,17%
|
-9,81%
|
-24,02%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics