Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

961,11

0,82%

2,03%

-6,34%

-30,77%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

512,83

1,39%

0,36%

-2,13%

-15,51%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

494,03

0,11%

-3,60%

0,19%

-3,51%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3920,00

-0,05%

4,42%

0,28%

-0,25%

Phô mai

(USD/lb)

2,0331

-5,92%

-4,77%

0,70%

2,37%

Sữa

(USD/cwt)

20,61

-0,15%

-0,19%

3,93%

19,97%

Cao su

(US cent/kg)

181,00

0,61%

3,37%

10,70%

34,67%

Nước cam

(US cent/lb)

447,12

-4,57%

-5,50%

4,41%

37,87%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

259,02

-0,05%

4,03%

12,66%

71,14%

Bông

(US cent/lb)

68,53

-1,70%

-1,71%

1,66%

-21,07%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9580,48

-1,24%

-0,11%

22,78%

169,95%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,1138

0,34%

1,46%

-0,61%

-9,54%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

597,46

0,14%

5,70%

-3,36%

-26,17%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

337,7950

-0,06%

6,72%

5,48%

-32,47%

Vải len

(AUD/100kg)

1113,00

0,00%

-0,98%

-0,98%

-2,02%

Đường thô

(US cent/lb)

19,58

-0,44%

10,53%

3,09%

-23,05%

Chè

(USD/kg)

229,58

1,85%

1,85%

9,79%

30,67%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

923,50

0,00%

2,36%

1,15%

3,18%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

461,72

-0,38%

0,92%

0,93%

-0,65%

(EUR/tấn)

7933,00

2,03%

3,03%

13,73%

74,05%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,70

0,00%

-0,35%

-15,09%

4,36%

Ngô

(US cent/bushel)

365,2890

0,77%

-7,17%

-9,81%

-24,02%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics