Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

980,95

0,10%

1,41%

-0,21%

-22,80%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

548,62

0,39%

1,64%

2,21%

-9,46%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

564,05

-0,98%

-0,88%

-4,15%

-1,99%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4625,00

1,74%

4,31%

-5,30%

23,70%

Phô mai

(USD/lb)

1,8790

0,00%

1,35%

7,43%

20,60%

Sữa

(USD/cwt)

18,69

0,00%

0,05%

-5,89%

16,09%

Cao su

(US cent/kg)

193,90

1,36%

2,43%

1,52%

28,33%

Nước cam

(US cent/lb)

502,87

0,58%

0,33%

-1,53%

49,42%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

321,72

-0,02%

-1,23%

7,91%

69,19%

Bông

(US cent/lb)

68,80

0,02%

-0,91%

-3,09%

-13,93%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,8005

0,29%

-1,96%

-9,30%

-20,94%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

620,22

-0,72%

2,57%

7,22%

-2,28%

Yến mạch

(US cent/bushel)

320,7202

0,86%

-6,01%

-8,03%

-14,70%

Vải len

(AUD/100kg)

1154,00

0,00%

0,00%

0,87%

-4,79%

Đường thô

(US cent/lb)

19,36

0,01%

-0,77%

-8,29%

-7,36%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9876,08

0,08%

-14,57%

7,60%

131,02%

Chè

(INR/kg)

183,74

-7,75%

0,00%

-14,81%

15,39%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1271,00

1,25%

0,76%

-2,40%

53,13%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

517,52

0,06%

-1,39%

0,82%

20,42%

Lúa mạch

(INR/kg)

2411,50

-0,02%

0,23%

-0,02%

14,21%

(EUR/tấn)

7105,00

0,00%

0,72%

-1,43%

28,30%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,20

-1,68%

-1,02%

5,80%

-3,63%

Ngô

(US cent/bushel)

454,5275

0,12%

1,51%

7,07%

-1,99%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics