Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 30/12/2024
Hôm nay 30/12/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
980,95
|
0,10%
|
1,41%
|
-0,21%
|
-22,80%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
548,62
|
0,39%
|
1,64%
|
2,21%
|
-9,46%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
564,05
|
-0,98%
|
-0,88%
|
-4,15%
|
-1,99%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4625,00
|
1,74%
|
4,31%
|
-5,30%
|
23,70%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8790
|
0,00%
|
1,35%
|
7,43%
|
20,60%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,69
|
0,00%
|
0,05%
|
-5,89%
|
16,09%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
193,90
|
1,36%
|
2,43%
|
1,52%
|
28,33%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
502,87
|
0,58%
|
0,33%
|
-1,53%
|
49,42%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
321,72
|
-0,02%
|
-1,23%
|
7,91%
|
69,19%
|
Bông
(US cent/lb)
|
68,80
|
0,02%
|
-0,91%
|
-3,09%
|
-13,93%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,8005
|
0,29%
|
-1,96%
|
-9,30%
|
-20,94%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
620,22
|
-0,72%
|
2,57%
|
7,22%
|
-2,28%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
320,7202
|
0,86%
|
-6,01%
|
-8,03%
|
-14,70%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1154,00
|
0,00%
|
0,00%
|
0,87%
|
-4,79%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,36
|
0,01%
|
-0,77%
|
-8,29%
|
-7,36%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9876,08
|
0,08%
|
-14,57%
|
7,60%
|
131,02%
|
Chè
(INR/kg)
|
183,74
|
-7,75%
|
0,00%
|
-14,81%
|
15,39%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1271,00
|
1,25%
|
0,76%
|
-2,40%
|
53,13%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
517,52
|
0,06%
|
-1,39%
|
0,82%
|
20,42%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2411,50
|
-0,02%
|
0,23%
|
-0,02%
|
14,21%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7105,00
|
0,00%
|
0,72%
|
-1,43%
|
28,30%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,20
|
-1,68%
|
-1,02%
|
5,80%
|
-3,63%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
454,5275
|
0,12%
|
1,51%
|
7,07%
|
-1,99%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics