Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1119,67

-0,01%

3,84%

10,01%

12,67%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

549,08

0,84%

3,70%

6,98%

-4,18%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

545,00

1,11%

-5,38%

-11,45%

-2,86%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4132,00

0,41%

-4,24%

-6,85%

-14,01%

Phô mai

(USD/lb)

1,7320

-1,81%

-0,29%

-1,25%

-7,38%

Sữa

(USD/cwt)

16,90

-0,06%

0,00%

-1,86%

-15,84%

Cao su

(US cent/kg)

170,50

-2,40%

-2,12%

-0,23%

-11,70%

Nước cam

(US cent/lb)

183,80

8,89%

-5,11%

-18,20%

-65,22%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

408,65

4,23%

4,76%

7,16%

66,42%

Bông

(US cent/lb)

65,696

0,01%

0,99%

0,85%

-6,07%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,2661

0,30%

-0,58%

-7,33%

-29,33%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

633,20

1,96%

1,38%

4,25%

2,79%

Yến mạch

(US cent/bushel)

301,9783

1,93%

3,26%

4,07%

-23,20%

Vải len

(AUD/100kg)

1413,00

0,00%

-0,98%

-9,71%

25,60%

Đường thô

(US cent/lb)

14,68

1,73%

1,52%

-12,67%

-32,92%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6553,33

0,01%

9,19%

4,30%

-9,24%

Chè

(INR/kg)

202,14

2,40%

2,40%

69,88%

-11,11%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1415,20

-0,16%

-0,40%

1,97%

6,69%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

479,50

-0,21%

0,95%

3,68%

-7,03%

Lúa mạch

(INR/kg)

2306,50

0,28%

-0,13%

-0,56%

-4,65%

(EUR/tấn)

5200,00

0,23%

-7,14%

-6,94%

-32,90%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

0,00%

-73,96%

Ngô

(US cent/bushel)

434,0184

-0,05%

0,46%

2,90%

3,70%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics