Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

991,18

-0,71%

-4,04%

-6,38%

-13,88%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

531,46

-0,10%

-8,30%

-7,98%

-5,86%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

650,49

2,51%

4,32%

14,58%

7,70%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4468,00

-0,33%

-2,04%

3,14%

12,09%

Phô mai

(USD/lb)

1,9081

4,61%

4,32%

0,16%

17,28%

Sữa

(USD/cwt)

20,22

-0,05%

0,00%

-0,54%

21,08%

Cao su

(US cent/kg)

201,90

0,00%

-1,75%

1,30%

24,02%

Nước cam

(US cent/lb)

307,40

2,06%

-0,92%

-31,71%

-14,91%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

390,87

0,47%

3,62%

-2,26%

99,63%

Bông

(US cent/lb)

64,69

1,17%

-1,85%

-2,00%

-34,06%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,2852

-0,45%

-1,15%

-1,91%

-27,51%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

625,68

-0,62%

-3,22%

-2,78%

7,98%

Yến mạch

(US cent/bushel)

364,3014

3,06%

-2,73%

-1,07%

0,50%

Vải len

(AUD/100kg)

1195,00

0,00%

0,93%

0,25%

2,84%

Đường thô

(US cent/lb)

18,27

-0,01%

-14,58%

-7,45%

-12,46%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7894,40

-10,33%

-5,48%

-27,18%

11,87%

Chè

(INR/kg)

143,95

-1,71%

-1,71%

-5,96%

22,52%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1370,70

-0,35%

0,04%

7,89%

69,22%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

527,97

0,08%

-0,48%

1,97%

25,04%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

0,00%

1,89%

(EUR/tấn)

7375,00

1,30%

4,61%

2,72%

24,10%

Khoai tây

(EUR/100kg)

21,20

-3,64%

-21,19%

-39,77%

-46,33%

Ngô

(US cent/bushel)

437,3411

-0,66%

-9,00%

-11,49%

2,42%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics