Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 7/25
|
374,00
|
379,25
|
368,20
|
369,30
|
374,70
|
Tháng 9/25
|
371,10
|
375,90
|
365,25
|
366,40
|
371,45
|
Tháng 12/25
|
364,30
|
370,00
|
360,20
|
361,35
|
365,85
|
Tháng 3/26
|
358,85
|
363,10
|
354,50
|
355,70
|
359,70
|
Tháng 5/26
|
350,65
|
354,70
|
346,60
|
347,80
|
351,55
|
Tháng 7/26
|
339,75
|
341,75
|
335,70
|
336,70
|
340,10
|
Tháng 9/26
|
327,15
|
327,15
|
321,95
|
322,80
|
325,80
|
Tháng 12/26
|
314,25
|
314,25
|
310,90
|
311,65
|
314,40
|
Tháng 3/27
|
302,45
|
302,45
|
302,45
|
302,45
|
305,05
|
Tháng 5/27
|
294,95
|
294,95
|
294,95
|
294,95
|
297,20
|
Tháng 7/27
|
288,05
|
288,05
|
288,05
|
288,05
|
290,10
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 7/25
|
17,47
|
17,55
|
17,26
|
17,34
|
17,45
|
Tháng 10/25
|
17,64
|
17,73
|
17,44
|
17,53
|
17,65
|
Tháng 3/26
|
18,06
|
18,13
|
17,86
|
17,94
|
18,05
|
Tháng 5/26
|
17,43
|
17,50
|
17,25
|
17,33
|
17,43
|
Tháng 7/26
|
17,17
|
17,26
|
17,04
|
17,11
|
17,21
|
Tháng 10/26
|
17,30
|
17,32
|
17,12
|
17,19
|
17,29
|
Tháng 3/27
|
17,61
|
17,66
|
17,53
|
17,57
|
17,66
|
Tháng 5/27
|
17,26
|
17,29
|
17,19
|
17,23
|
17,30
|
Tháng 7/27
|
17,14
|
17,15
|
17,08
|
17,11
|
17,18
|
Tháng 10/27
|
17,26
|
17,27
|
17,20
|
17,23
|
17,30
|
Tháng 3/28
|
17,56
|
17,58
|
17,56
|
17,58
|
17,65
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới
