Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

362,10

-4,75

-1,29%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.811,20

-4,30

-0,24%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

20,83

-0,01

-0,07%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

957,89

-7,44

-0,77%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.225,16

+0,21

+0,01%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,6620

3,6760

3,6620

3,6760

3,7105

Sep'22

3,6760

3,6785

3,6190

3,6240

3,6685

Oct'22

3,6255

3,6255

3,6255

3,6255

3,6735

Nov'22

3,7040

3,7160

3,6605

3,6785

3,7160

Dec'22

3,6865

3,6900

3,6305

3,6360

3,6790

Jan'23

3,6825

3,6825

3,6825

3,6825

3,7190

Feb'23

3,6870

3,6870

3,6870

3,6870

3,7235

Mar'23

3,6790

3,6875

3,6385

3,6385

3,6855

Apr'23

3,6970

3,6970

3,6870

3,6870

3,7235

May'23

3,6785

3,6785

3,6785

3,6785

3,6845

Jun'23

3,6945

3,6995

3,6870

3,6870

3,7225

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

1799,0

1799,0

1798,0

1798,0

1798,6

Sep'22

1803,7

1803,7

1796,0

1796,0

1800,8

Oct'22

1808,2

1808,2

1800,4

1801,0

1805,2

Dec'22

1818,9

1818,9

1810,6

1811,8

1815,5

Feb'23

1831,4

1831,4

1825,0

1825,0

1828,7

Apr'23

1838,0

1838,0

1838,0

1838,0

1841,0

Jun'23

1854,0

1854,0

1849,6

1849,6

1852,3

Aug'23

1863,6

1863,6

1863,6

1863,6

1855,2

Oct'23

1874,7

1874,7

1874,7

1874,7

1866,3

Dec'23

1885,1

1885,1

1885,1

1885,1

1876,7

Feb'24

1895,3

1895,3

1895,3

1895,3

1886,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

2216,80

2216,80

2216,80

2216,80

2285,80

Sep'22

2224,50

2234,50

2211,00

2211,00

2219,40

Oct'22

2222,60

2222,60

2222,60

2222,60

2292,30

Dec'22

2232,50

2232,50

2225,00

2225,00

2230,40

Mar'23

2230,00

2230,10

2230,00

2230,10

2300,40

Jun'23

2232,10

2232,10

2232,10

2232,10

2302,40

Sep'23

2234,10

2234,10

2234,10

2234,10

2304,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

958,3

958,3

958,3

958,3

958,3

Sep'22

958,1

958,1

958,1

958,1

958,0

Oct'22

964,0

966,0

955,4

956,1

959,4

Jan'23

965,2

965,2

959,2

960,5

960,9

Apr'23

963,7

963,7

963,7

963,7

963,8

Jul'23

970,7

970,7

970,7

970,7

970,8

Oct'23

976,7

976,7

976,7

976,7

976,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

20,677

20,677

20,677

20,677

20,326

Sep'22

20,805

20,870

20,660

20,690

20,698

Oct'22

20,810

20,810

20,810

20,810

20,743

Dec'22

20,980

21,020

20,810

20,830

20,845

Jan'23

20,410

20,915

20,410

20,906

20,550

Mar'23

21,105

21,105

21,000

21,000

21,028

May'23

20,745

21,215

20,745

21,169

20,820

Jul'23

21,110

21,319

21,110

21,319

20,970

Sep'23

21,470

21,470

21,470

21,470

21,121

Dec'23

21,340

21,672

21,340

21,672

21,322

Jan'24

21,707

21,707

21,707

21,707

21,357

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts