Bảng giá nông sản hôm nay 15/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2625

2625

2584

2584

2528

Mar'22

2536

2548

2494

2504

2532

May'22

2548

2561

2515

2524

2544

Jul'22

2548

2559

2520

2530

2544

Sep'22

2547

2558

2522

2533

2545

Dec'22

2543

2553

2517

2528

2540

Mar'23

2538

2545

2514

2524

2534

May'23

2521

2521

2518

2518

2528

Jul'23

-

2515

-

2515

2524

Sep'23

-

2511

-

2511

2520

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

238,10

238,10

237,15

237,15

236,70

Mar'22

237,25

239,15

235,40

237,15

236,70

May'22

237,30

238,95

235,35

237,10

236,50

Jul'22

236,80

238,35

234,85

236,50

235,95

Sep'22

234,70

236,65

233,20

234,90

234,30

Dec'22

232,75

234,70

231,30

232,90

232,40

Mar'23

231,90

233,65

230,80

232,00

231,50

May'23

229,95

232,80

229,95

231,20

230,65

Jul'23

229,05

231,90

229,05

230,40

229,85

Sep'23

228,15

231,00

228,15

229,50

228,95

Dec'23

227,95

231,00

227,95

229,35

228,80

Mar'24

-

228,80

-

228,80

228,25

May'24

-

228,65

-

228,65

228,10

Jul'24

-

228,75

-

228,75

228,20

Sep'24

-

228,50

-

228,50

227,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

106,72

107,04

105,64

105,90

106,81

May'22

105,30

105,60

104,30

104,55

105,48

Jul'22

102,90

103,25

102,17

102,35

103,20

Oct'22

-

94,90

-

94,90

95,16

Dec'22

89,80

89,99

89,45

89,69

89,92

Mar'23

86,57

86,80

86,57

86,80

86,81

May'23

85,41

85,64

85,41

85,64

85,56

Jul'23

84,00

84,35

84,00

84,12

84,01

Oct'23

-

81,39

-

81,39

81,29

Dec'23

79,04

79,25

78,92

78,92

79,18

Mar'24

-

79,42

-

79,42

79,68

May'24

-

79,92

-

79,92

80,18

Jul'24

-

80,43

-

80,43

80,68

Oct'24

-

79,92

-

79,92

80,18

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1129,00

1136,90

1080,00

1105,40

1114,30

Mar'22

1072,40

1082,90

1027,00

1062,30

1069,10

May'22

1000,00

1000,00

962,00

989,00

998,80

Jul'22

-

955,20

953,00

955,20

965,00

Sep'22

905,00

905,10

905,00

905,00

905,10

Nov'22

-

910,00

910,00

910,00

910,10

Jan'23

-

910,00

910,00

910,00

910,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,72

19,79

19,61

19,65

19,64

May'22

19,33

19,37

19,22

19,25

19,25

Jul'22

18,90

18,95

18,82

18,91

18,85

Oct'22

18,70

18,75

18,63

18,75

18,66

Mar'23

18,52

18,65

18,51

18,65

18,55

May'23

17,54

17,65

17,49

17,64

17,55

Jul'23

16,91

17,00

16,79

16,97

16,89

Oct'23

16,49

16,59

16,37

16,55

16,47

Mar'24

16,36

16,50

16,29

16,48

16,42

May'24

15,77

15,90

15,75

15,90

15,87

Jul'24

15,42

15,53

15,41

15,53

15,50

Oct'24

-

15,46

-

15,46

15,43

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts