Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

2434

2459

2434

2459

-

May'18

2337

2459

2331

2446

-

Jul'18

2357

2477

2352

2460

-

Sep'18

2373

2484

2366

2469

-

Dec'18

2383

2478

2374

2466

-

Mar'19

2392

2474

2379

2461

-

May'19

2400

2482

2390

2470

-

Jul'19

2403

2493

2401

2482

-

Sep'19

2417

2491

2408

2491

-

Dec'19

2431

2507

2426

2507

-

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

119,10

119,20

118,15

119,20

-

May'18

121,65

121,65

119,95

121,10

-

Jul'18

123,95

123,95

122,20

123,35

-

Sep'18

125,85

126,00

124,45

125,60

-

Dec'18

129,00

129,30

127,80

128,95

-

Mar'19

132,50

132,60

131,15

132,30

-

May'19

135,05

135,05

133,50

134,40

-

Jul'19

135,60

136,25

135,55

136,25

-

Sep'19

137,25

137,95

137,25

137,95

-

Dec'19

139,90

140,50

139,90

140,50

-

Mar'20

-

143,05

143,05

143,05

-

May'20

-

144,80

144,80

144,80

-

Jul'20

-

146,50

146,50

146,50

-

Sep'20

-

148,10

148,10

148,10

-

Dec'20

-

150,50

150,50

150,50

-

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

85,41 *

85,41

May'18

84,97

84,98

84,75

84,91

85,23

Jul'18

84,68

84,85

84,60

84,68

84,98

Oct'18

-

-

-

79,79 *

79,79

Dec'18

77,73

77,77

77,70

77,77

77,95

Mar'19

-

-

-

78,00 *

78,00

May'19

-

-

-

77,90 *

77,90

Jul'19

-

-

-

77,64 *

77,64

Oct'19

-

-

-

75,29 *

75,29

Dec'19

-

-

-

72,49 *

72,49

Mar'20

-

-

-

72,86 *

72,86

May'20

-

-

-

73,65 *

73,65

Jul'20

-

-

-

73,88 *

73,88

Oct'20

-

-

-

73,57 *

73,57

Dec'20

-

-

-

73,00 *

73,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

13,40

13,64

13,35

13,56

-

Jul'18

13,59

13,80

13,53

13,75

-

Oct'18

13,95

14,14

13,87

14,11

-

Mar'19

14,65

14,88

14,61

14,85

-

May'19

14,73

14,94

14,70

14,92

-

Jul'19

14,79

14,99

14,76

14,98

-

Oct'19

15,03

15,20

15,03

15,20

-

Mar'20

15,47

15,64

15,47

15,64

-

May'20

15,47

15,62

15,47

15,62

-

Jul'20

15,54

15,63

15,54

15,63

-

Oct'20

-

15,86

15,86

15,86

-