Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

2452

2454

2451

2454

2459

May'18

2420

2471

2404

2441

2446

Jul'18

2450

2486

2423

2463

2460

Sep'18

2455

2494

2433

2478

2469

Dec'18

2439

2485

2431

2472

2466

Mar'19

2439

2472

2422

2462

2461

May'19

2447

2478

2432

2469

2470

Jul'19

2461

2488

2445

2481

2482

Sep'19

2472

2495

2455

2493

2491

Dec'19

-

2509

2509

2509

2507

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

120,10

120,10

119,95

119,95

119,20

May'18

121,20

122,30

120,40

121,25

121,10

Jul'18

123,40

124,55

122,70

123,45

123,35

Sep'18

125,60

126,80

125,00

125,70

125,60

Dec'18

129,00

130,00

128,40

129,00

128,95

Mar'19

132,45

133,50

131,80

132,40

132,30

May'19

134,50

134,75

134,40

134,50

134,40

Jul'19

136,35

136,35

136,30

136,30

136,25

Sep'19

138,00

138,05

138,00

138,00

137,95

Dec'19

140,55

140,60

140,55

140,60

140,50

Mar'20

143,05

143,15

143,05

143,15

143,05

May'20

-

144,90

144,90

144,90

144,80

Jul'20

-

146,60

146,60

146,60

146,50

Sep'20

147,85

148,20

147,85

148,20

148,10

Dec'20

-

150,60

150,60

150,60

150,50

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

83,84 *

83,84

May'18

82,50

82,72

82,50

82,64

82,43

Jul'18

82,56

82,72

82,56

82,72

82,49

Oct'18

-

-

-

78,68 *

78,68

Dec'18

77,80

77,97

77,78

77,82

77,98

Mar'19

78,00

78,00

78,00

78,00

78,07

May'19

-

-

-

78,04 *

78,04

Jul'19

-

-

-

77,83 *

77,83

Oct'19

-

-

-

75,48 *

75,48

Dec'19

-

-

-

72,60 *

72,60

Mar'20

-

-

-

72,96 *

72,96

May'20

-

-

-

73,73 *

73,73

Jul'20

-

-

-

73,96 *

73,96

Oct'20

-

-

-

73,65 *

73,65

Dec'20

-

-

-

73,01 *

73,01

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

13,51

13,65

13,40

13,45

13,56

Jul'18

13,71

13,81

13,58

13,63

13,75

Oct'18

14,09

14,17

13,96

14,01

14,11

Mar'19

14,81

14,90

14,71

14,78

14,85

May'19

14,85

14,95

14,78

14,85

14,92

Jul'19

14,88

15,00

14,83

14,90

14,98

Oct'19

15,19

15,21

15,09

15,14

15,20

Mar'20

15,56

15,59

15,56

15,59

15,64

May'20

-

15,57

15,57

15,57

15,62

Jul'20

-

15,61

15,61

15,61

15,63

Oct'20

-

15,84

15,84

15,84

15,86