08:27 08/07/2024
08:37 08/07/2024
09:49 08/07/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Mar'18
-
2478 *
2478
May'18
2465 *
2465
Jul'18
2492 *
2492
Sep'18
2507 *
2507
Dec'18
2500 *
2500
Mar'19
2482 *
2482
May'19
2487 *
2487
Jul'19
2499 *
2499
Sep'19
2511 *
2511
Dec'19
2527 *
2527
Cà phê (Uscent/lb)
118,85 *
118,85
120,15 *
120,15
122,40 *
122,40
124,60 *
124,60
127,95 *
127,95
131,40 *
131,40
133,60 *
133,60
135,50 *
135,50
137,15 *
137,15
139,65 *
139,65
Mar'20
142,15 *
142,15
May'20
143,85 *
143,85
Jul'20
145,55 *
145,55
Sep'20
147,15 *
147,15
Dec'20
149,55 *
149,55
Bông (Uscent/lb)
84,49
85,03
84,27
84,83
84,17
84,71
84,06
84,67
Oct'18
79,88 *
78,60
78,73
78,56
78,72
78,70
78,59
78,64 *
78,35
Oct'19
75,68 *
73,00
73,32 *
74,03 *
74,20 *
Oct'20
73,82 *
72,86 *
Đường (Uscent/lb)
12,84 *
12,84
13,06 *
13,06
13,44 *
13,44
14,26 *
14,26
14,43 *
14,43
14,56 *
14,56
14,85 *
14,85
15,32 *
15,32
15,30 *
15,30
15,35 *
15,35
15,57 *
15,57
Phạm Hòa
09:52 12/03/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn