Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

2478 *

2478

May'18

-

-

-

2465 *

2465

Jul'18

-

-

-

2492 *

2492

Sep'18

-

-

-

2507 *

2507

Dec'18

-

-

-

2500 *

2500

Mar'19

-

-

-

2482 *

2482

May'19

-

-

-

2487 *

2487

Jul'19

-

-

-

2499 *

2499

Sep'19

-

-

-

2511 *

2511

Dec'19

-

-

-

2527 *

2527

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

118,85 *

118,85

May'18

-

-

-

120,15 *

120,15

Jul'18

-

-

-

122,40 *

122,40

Sep'18

-

-

-

124,60 *

124,60

Dec'18

-

-

-

127,95 *

127,95

Mar'19

-

-

-

131,40 *

131,40

May'19

-

-

-

133,60 *

133,60

Jul'19

-

-

-

135,50 *

135,50

Sep'19

-

-

-

137,15 *

137,15

Dec'19

-

-

-

139,65 *

139,65

Mar'20

-

-

-

142,15 *

142,15

May'20

-

-

-

143,85 *

143,85

Jul'20

-

-

-

145,55 *

145,55

Sep'20

-

-

-

147,15 *

147,15

Dec'20

-

-

-

149,55 *

149,55

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

84,49

85,03

84,27

84,83

-

Jul'18

84,17

84,71

84,06

84,67

-

Oct'18

-

-

-

79,88 *

-

Dec'18

78,60

78,73

78,56

78,72

-

Mar'19

78,60

78,70

78,59

78,70

-

May'19

-

-

-

78,64 *

-

Jul'19

78,35

78,35

78,35

78,35

-

Oct'19

-

-

-

75,68 *

-

Dec'19

73,00

73,00

73,00

73,00

-

Mar'20

-

-

-

73,32 *

-

May'20

-

-

-

74,03 *

-

Jul'20

-

-

-

74,20 *

-

Oct'20

-

-

-

73,82 *

-

Dec'20

-

-

-

72,86 *

-

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

12,84 *

12,84

Jul'18

-

-

-

13,06 *

13,06

Oct'18

-

-

-

13,44 *

13,44

Mar'19

-

-

-

14,26 *

14,26

May'19

-

-

-

14,43 *

14,43

Jul'19

-

-

-

14,56 *

14,56

Oct'19

-

-

-

14,85 *

14,85

Mar'20

-

-

-

15,32 *

15,32

May'20

-

-

-

15,30 *

15,30

Jul'20

-

-

-

15,35 *

15,35

Oct'20

-

-

-

15,57 *

15,57