Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

2725

2767

2626

2639

2730

Sep'18

2749

2791

2655

2666

2755

Dec'18

2760

2798

2668

2678

2764

Mar'19

2746

2784

2659

2669

2749

May'19

2737

2737

2652

2661

2742

Jul'19

2660

2660

2653

2659

2739

Sep'19

2655

2660

2655

2660

2740

Dec'19

2654

2657

2654

2657

2737

Mar'20

-

2659

2659

2659

2739

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

113,85

113,85

113,85

113,25

Jul'18

117,35

119,10

117,25

117,90

117,30

Sep'18

119,60

121,30

119,50

120,10

119,50

Dec'18

123,20

124,75

123,05

123,65

123,00

Mar'19

126,75

128,25

126,50

127,10

126,50

May'19

129,15

130,50

128,80

129,40

128,80

Jul'19

131,35

132,60

131,25

131,60

131,00

Sep'19

133,80

134,40

133,40

133,55

132,95

Dec'19

136,45

136,95

136,05

136,25

135,60

Mar'20

139,05

139,30

138,85

138,90

138,20

May'20

140,80

140,95

140,50

140,60

139,90

Jul'20

142,40

142,55

142,10

142,25

141,55

Sep'20

143,95

144,10

143,65

143,90

143,20

Dec'20

146,25

146,40

145,90

146,20

145,55

Mar'21

-

148,60

148,60

148,60

147,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

85,12

85,32

85,05

85,31

85,03

Oct'18

-

-

-

83,03 *

83,03

Dec'18

81,34

81,66

81,34

81,62

81,45

Mar'19

81,37

81,61

81,36

81,61

81,36

May'19

81,82

81,87

81,82

81,87

81,68

Jul'19

81,90

81,94

81,90

81,94

81,77

Oct'19

-

-

-

78,81 *

78,81

Dec'19

76,25

76,25

76,25

76,25

76,18

Mar'20

-

-

-

76,20 *

76,20

May'20

-

-

-

76,42 *

76,42

Jul'20

-

-

-

76,50 *

76,50

Oct'20

-

-

-

75,07 *

75,07

Dec'20

-

-

-

72,56 *

72,56

Mar'21

-

-

-

72,51 *

72,51

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

11,59

11,75

11,51

11,56

11,61

Oct'18

11,89

12,04

11,82

11,87

11,89

Mar'19

12,77

12,89

12,71

12,77

12,79

May'19

12,95

13,05

12,89

12,93

12,97

Jul'19

13,04

13,12

12,98

13,02

13,07

Oct'19

13,22

13,30

13,16

13,21

13,26

Mar'20

13,88

13,91

13,79

13,83

13,89

May'20

13,80

13,80

13,80

13,80

13,89

Jul'20

-

13,84

13,84

13,84

13,93

Oct'20

-

14,02

14,02

14,02

14,12

Mar'21

-

14,40

14,40

14,40

14,51