08:27 08/07/2024
08:37 08/07/2024
09:49 08/07/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Jul'18
-
2678 *
2678
Sep'18
2708 *
2708
Dec'18
2721 *
2721
Mar'19
2710 *
2710
May'19
2703 *
2703
Jul'19
2702 *
2702
Sep'19
Dec'19
2700 *
2700
Mar'20
2697 *
2697
Cà phê (Uscent/lb)
118,00 *
118,00
120,25 *
120,25
123,75 *
123,75
127,20 *
127,20
129,55 *
129,55
131,75 *
131,75
133,70 *
133,70
136,35 *
136,35
139,05 *
139,05
May'20
140,75 *
140,75
Jul'20
142,40 *
142,40
Sep'20
144,00 *
144,00
Dec'20
146,30 *
146,30
Mar'21
148,70 *
148,70
Bông (Uscent/lb)
87,30
87,10
87,20
Oct'18
83,82 *
82,70
82,92
82,84
82,80
82,64
82,65
83,10
83,25
Oct'19
79,68 *
77,25
77,03 *
77,25 *
77,33 *
Oct'20
75,90 *
73,39 *
73,34 *
Đường (Uscent/lb)
11,66 *
11,66
11,97 *
11,97
12,85 *
12,85
12,97 *
12,97
13,03 *
13,03
13,19 *
13,19
13,76 *
13,76
13,77 *
13,77
13,80 *
13,80
13,99 *
13,99
14,39 *
14,39
Phạm Hòa
08:21 21/05/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn