Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

2062

2062

2062

2086

Mar'19

2136

2156

2106

2121

2145

May'19

2150

2168

2121

2136

2156

Jul'19

2167

2180

2139

2153

2171

Sep'19

2189

2189

2156

2170

2185

Dec'19

2183

2196

2170

2182

2196

Mar'20

2193

2206

2180

2192

2205

May'20

2211

2211

2190

2200

2213

Jul'20

2218

2218

2205

2205

2218

Sep'20

2203

2210

2203

2210

2223

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

108,30

110,10

108,30

110,10

109,50

Mar'19

113,30

114,15

111,40

113,90

113,30

May'19

116,20

116,90

114,30

116,70

116,15

Jul'19

119,05

119,55

117,00

119,35

118,75

Sep'19

121,60

122,10

119,60

121,90

121,35

Dec'19

125,20

125,70

123,25

125,50

124,95

Mar'20

128,80

129,05

126,80

129,05

128,50

May'20

131,15

131,40

129,35

131,40

130,90

Jul'20

133,15

133,75

131,70

133,75

133,25

Sep'20

135,30

135,90

133,90

135,90

135,40

Dec'20

138,00

138,80

136,80

138,80

138,25

Mar'21

140,90

141,70

139,70

141,70

141,05

May'21

142,90

143,75

141,75

143,75

142,85

Jul'21

144,95

145,75

143,90

145,75

144,80

Sep'21

147,00

147,80

146,00

147,80

146,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

77,76 *

77,76

Mar'19

78,75

78,92

78,68

78,92

78,88

May'19

79,83

79,98

79,83

79,98

79,96

Jul'19

80,98

81,02

80,98

81,02

81,01

Oct'19

-

-

-

78,06 *

78,06

Dec'19

77,00

77,02

77,00

77,02

77,05

Mar'20

77,75

77,75

77,75

77,75

77,75

May'20

-

-

-

78,13 *

78,13

Jul'20

-

-

-

78,45 *

78,45

Oct'20

-

-

-

75,19 *

75,19

Dec'20

-

-

-

74,66 *

74,66

Mar'21

-

-

-

74,79 *

74,79

May'21

-

-

-

75,75 *

75,75

Jul'21

-

-

-

75,34 *

75,34

Oct'21

-

-

-

75,25 *

75,25

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'19

12,38

12,87

12,36

12,84

12,34

May'19

12,52

12,96

12,48

12,93

12,46

Jul'19

12,61

13,06

12,61

13,03

12,59

Oct'19

12,88

13,28

12,87

13,25

12,85

Mar'20

13,46

13,79

13,46

13,76

13,40

May'20

13,48

13,76

13,48

13,74

13,41

Jul'20

13,48

13,75

13,48

13,71

13,42

Oct'20

13,57

13,81

13,57

13,77

13,51

Mar'21

13,92

14,09

13,92

14,09

13,84

May'21

-

13,96

13,96

13,96

13,71

Jul'21

-

13,87

13,87

13,87

13,62

Oct'21

-

13,92

13,92

13,92

13,67