Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

2545

2589

2488

2497

-

Sep'18

2599

2638

2544

2553

-

Dec'18

2621

2646

2577

2577

-

Mar'19

2612

2645

2564

2573

-

May'19

2604

2634

2560

2567

-

Jul'19

2604

2623

2568

2568

-

Sep'19

2610

2624

2572

2572

-

Dec'19

2629

2633

2576

2576

-

Mar'20

-

2582

2582

2582

-

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

119,80

120,50

119,35

120,25

-

Sep'18

122,20

122,70

121,65

122,40

-

Dec'18

125,45

126,25

125,20

125,95

-

Mar'19

129,15

129,70

128,65

129,35

-

May'19

131,15

131,90

130,95

131,60

-

Jul'19

133,15

133,85

132,90

133,55

-

Sep'19

134,70

135,70

134,70

135,35

-

Dec'19

137,35

138,25

137,30

137,95

-

Mar'20

140,15

140,60

140,15

140,55

-

May'20

141,80

142,20

141,80

142,20

-

Jul'20

143,40

143,80

143,40

143,80

-

Sep'20

144,95

145,35

144,95

145,35

-

Dec'20

147,15

147,55

147,15

147,55

-

Mar'21

149,40

149,85

149,40

149,85

-

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

94,21

96,40

94,21

94,71

93,21

Oct'18

93,29

95,04

93,29

95,04

91,52

Dec'18

91,76

93,73

91,36

92,08

90,65

Mar'19

90,95

93,35

90,95

91,70

90,24

May'19

90,50

93,17

90,50

91,55

90,07

Jul'19

90,21

92,52

90,21

90,99

89,97

Oct'19

-

-

-

85,94 *

85,94

Dec'19

82,00

82,49

82,00

82,31

81,67

Mar'20

-

-

-

81,37 *

81,37

May'20

-

-

-

81,02 *

81,02

Jul'20

-

-

-

80,62 *

80,62

Oct'20

-

-

-

78,87 *

78,87

Dec'20

-

-

-

77,00 *

77,00

Mar'21

-

-

-

76,90 *

76,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

12,50

12,57

12,39

12,46

-

Oct'18

12,79

12,84

12,65

12,71

-

Mar'19

13,61

13,63

13,45

13,50

-

May'19

13,65

13,70

13,51

13,55

-

Jul'19

13,67

13,74

13,54

13,58

-

Oct'19

13,80

13,86

13,65

13,69

-

Mar'20

14,30

14,34

14,16

14,16

-

May'20

14,28

14,30

14,13

14,13

-

Jul'20

14,28

14,31

14,14

14,14

-

Oct'20

14,44

14,46

14,30

14,30

-

Mar'21

14,75

14,75

14,60

14,61

-