Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

2498

2541

2494

2529

2497

Sep'18

2554

2594

2550

2584

2553

Dec'18

2580

2616

2575

2607

2577

Mar'19

2576

2613

2574

2605

2573

May'19

2569

2606

2567

2598

2567

Jul'19

2572

2603

2571

2597

2568

Sep'19

2576

2603

2576

2603

2572

Dec'19

2588

2608

2588

2608

2576

Mar'20

-

2612

2612

2612

2582

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

119,75

122,20

119,75

120,30

120,25

Sep'18

122,10

124,40

121,95

122,50

122,40

Dec'18

125,45

127,90

125,45

126,05

125,95

Mar'19

129,00

131,35

128,90

129,45

129,35

May'19

131,35

133,50

131,15

131,65

131,60

Jul'19

133,15

135,45

133,10

133,60

133,55

Sep'19

134,90

137,25

134,90

135,45

135,35

Dec'19

137,50

139,80

137,50

138,00

137,95

Mar'20

140,85

142,00

140,55

140,55

140,55

May'20

143,50

143,60

142,20

142,20

142,20

Jul'20

145,05

145,15

143,80

143,80

143,80

Sep'20

146,55

146,65

145,35

145,35

145,35

Dec'20

148,70

148,80

147,55

147,55

147,55

Mar'21

-

149,85

149,85

149,85

149,85

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

92,48

92,68

92,28

92,44

92,49

Oct'18

-

-

-

91,18 *

91,18

Dec'18

90,71

91,00

90,65

90,79

90,85

Mar'19

90,02

90,25

90,02

90,25

90,18

May'19

89,93

90,02

89,93

90,02

90,03

Jul'19

-

-

-

89,97 *

89,97

Oct'19

-

-

-

85,59 *

85,59

Dec'19

80,30

80,37

80,30

80,37

80,37

Mar'20

-

-

-

80,10 *

80,10

May'20

-

-

-

79,76 *

79,76

Jul'20

-

-

-

79,57 *

79,57

Oct'20

-

-

-

77,94 *

77,94

Dec'20

-

-

-

76,09 *

76,09

Mar'21

-

-

-

75,99 *

75,99

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

12,29

12,62

12,24

12,60

12,46

Oct'18

12,55

12,84

12,50

12,82

12,71

Mar'19

13,35

13,62

13,33

13,60

13,50

May'19

13,39

13,65

13,39

13,63

13,55

Jul'19

13,50

13,69

13,45

13,67

13,58

Oct'19

13,51

13,79

13,51

13,78

13,69

Mar'20

14,08

14,25

14,08

14,24

14,16

May'20

14,05

14,22

14,05

14,19

14,13

Jul'20

14,15

14,22

14,11

14,18

14,14

Oct'20

14,33

14,35

14,25

14,32

14,30

Mar'21

14,61

14,63

14,61

14,63

14,61